- Từ điển Nhật - Việt
大笑する
Xem thêm các từ khác
-
大箱
[ だいばこ ] n hộp lớn -
大統領
[ だいとうりょう ] n chủ tịch nước/tổng thống -
大病
[ たいびょう ] n Bệnh nặng/trọng bệnh 大病に薬なし : Hết cách, hết cách cứu vãn -
大病を患う
[ たいびょうをわずらう ] n đứt ruột -
大男
[ おおおとこ ] n người đàn ông to lớn/người khổng lồ/gã to béo/gã đàn ông to cao 4人がかりで大男を担架に寝かせた:... -
大略
Mục lục 1 [ たいりゃく ] 1.1 n 1.1.1 qua quít 1.1.2 qua loa [ たいりゃく ] n qua quít qua loa -
大物食い
[ おおものぐい ] n Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn -
大目玉
[ おおめだま ] n quở trách/trách mắng/mắng/la rầy ~のことで大目玉を食らう: (vì chuyện gì đó) nên bị ăn mắng ~の理由で大目玉を食らう:... -
大相撲
[ おおずもう ] n trận đấu vật lớn/đấu Sumo hạng nặng/Sumo hạng nặng 大相撲名古屋場所を見物する: tham quan nhà thi... -
大盛り
[ おおもり ] n khẩu phần ăn cá nhân loại lớn/suất ăn lớn 大盛りにできますか?: có thể làm thành suất ăn lớn được... -
大隊
[ だいたい ] n-adv, n-t đại đội -
大音楽会
[ おおおんがっかい ] n đại nhạc hội -
大聖
[ たいせい ] n đại thánh -
大衆
Mục lục 1 [ たいしゅう ] 1.1 n 1.1.1 dân 1.1.2 đại chúng/quần chúng [ たいしゅう ] n dân đại chúng/quần chúng 労働大衆:... -
大衆から離れる
[ たいしゅうからはなれる ] n xa lìa quần chúng -
大衆文学
[ たいしゅうぶんがく ] n tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích -
大食な
Mục lục 1 [ たいしょくな ] 1.1 n, adj-na, adv 1.1.1 láu ăn 1.1.2 láu [ たいしょくな ] n, adj-na, adv láu ăn láu -
大西洋
[ たいせいよう ] n Đại Tây Dương -
大規模
[ たいきぼ ] n đại quy mô -
大規模な
[ だいきぼな ] n đồ sộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.