- Từ điển Nhật - Việt
大豆
Xem thêm các từ khác
-
大財閥
[ たいざいばつ ] n đại tài phiệt -
大貿易センター
[ だいぼうえきせんたー ] n đô hội -
大路
Mục lục 1 [ おおじ ] 1.1 n 1.1.1 xa lộ 2 [ だいろ ] 2.1 n 2.1.1 đại lộ [ おおじ ] n xa lộ [ だいろ ] n đại lộ -
大麦
[ おおむぎ ] n đại mạch 春大麦: đại mạch mùa thu 積み重ねた大麦: những bông đại mạch chất chồng lên nhau 大麦畑 :... -
大麻
[ たいま ] n cây gai dầu/cần sa (một loại ma tuý) -
大黒柱
[ だいこくばしら ] n trụ cột chính/chỗ dựa chính 父は家族の大黒柱です: bố là trụ cột chính trong gia đình -
大部
[ たいぶ ] phần lớn 彼が手伝ったおかげで仕事がたいぶ早く終わった。 Nhờ sự giúp đỡ của anh ấy phần lớn công... -
大部屋
[ おおべや ] n phòng lớn/phòng sinh hoạt chung -
大部分
[ だいぶぶん ] n-t đại bộ phận/phần lớn アフリカの大陸は大部分熱帯に属する。: Đại bộ phận lục địa châu Phi... -
大都市
[ だいとし ] n thành phố lớn -
大都会
[ だいとかい ] n, adj-na, adv đô hội -
大胆
Mục lục 1 [ だいたん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 gan dạ 1.1.2 bạo 1.2 n 1.2.1 sự to gan/sự táo bạo/sự cả gan/sự liều lĩnh 1.3 n... -
大胆な
Mục lục 1 [ だいたんな ] 1.1 adj-na 1.1.1 gan 1.1.2 bạo dạn [ だいたんな ] adj-na gan bạo dạn -
大胆不適
[ だいたんふてき ] adj-na bạt mạng -
大赦
[ たいしゃ ] n sự tha tội/sự ân xá 大赦を受ける人: người nhận được sự ân xá -
大間違い
[ おおまちがい ] n lỗi lớn/sai lầm lớn/nhầm lớn/sai sót lớn/sơ suất lớn/nhầm to おれから1セントでももらおうと思ったら大間違いだぞ:... -
大門
[ おおもん ] n đại môn/cổng lớn -
大蒜
Mục lục 1 [ にんにく ] 1.1 n 1.1.1 Tỏi 1.1.2 củ tỏi [ にんにく ] n Tỏi (料理に使う)にんにくの 1 かけら :Cho một... -
大股
[ おおまた ] n sải bước/bước dài/bước sải/sải chân 大股でさっそうと歩く: bước đi với những bước sải dài 部屋の中へ大股でゆっくり入って行く:... -
大蔵省
[ おおくらしょう ] n Bộ tài chính 財政省: Bộ Tài chính (tên gọi Bộ tài chính tại Việt Nam)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.