- Từ điển Nhật - Việt
捻挫
Mục lục |
[ ねんざ ]
v5r
bị trật xương
bệnh bong gân
n
sự bong gân/sự sai khớp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
捻挫する
Mục lục 1 [ ねんざ ] 1.1 vs 1.1.1 bong gân/sai khớp 2 [ ねんざする ] 2.1 vs 2.1.1 bong gân [ ねんざ ] vs bong gân/sai khớp スケートで足首を捻挫した:... -
捜し当てる
[ さがしあてる ] v1 phát hiện/tìm ra/tìm thấy -
捜し回る
[ さがしまわる ] v5r lùng sục/tìm kiếm 方々探し回る: lùng sục khắp nơi -
捜す
[ さがす ] v5s tìm kiếm 貨家を探す: tìm nhà để thuê -
捜索
[ そうさく ] n sự tìm kiếm (người hoặc vật bị thất lạc)/sự điều tra 殺人を捜索: tìm kiếm kẻ giết người -
捜査
[ そうさ ] n sự điều tra Ghi chú: đặc biệt hay dùng trong điều tra tội phạm -
捜査する
Mục lục 1 [ そうさ ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra 2 [ そうさする ] 2.1 vs 2.1.1 Điều tra [ そうさ ] vs điều tra その会社のおよそ_の支店を強制捜査する :điều... -
捜査本部
[ そうさほんぶ ] n tổng hành dinh thẩm tra/trung tâm điều tra -
捗る
[ はかどる ] v5r tiến bộ テレビを見ながらでも勉強少しも捗りませんよ。: Nếu cậu cứ vừa học vừa xem tivi thì sẽ... -
捕まえられる
[ つかまえられる ] v1 bị bắt -
捕まえる
Mục lục 1 [ つかまえる ] 1.1 v1 1.1.1 tóm 1.1.2 bắt/nắm bắt/chộp [ つかまえる ] v1 tóm bắt/nắm bắt/chộp 魚を捕まえる:... -
捕まる
Mục lục 1 [ つかまる ] 1.1 v1 1.1.1 bắt 1.2 v5r 1.2.1 bị bắt/bị tóm [ つかまる ] v1 bắt v5r bị bắt/bị tóm 悪いことをしているときに捕まる:... -
捕える
[ とらえる ] v1 giữ/nắm/bắt 泥棒を現行犯で捕える :Bắt quả tang tên trộm đang thực hiện hành vi ăn trộm. 他人の資料を盗む者を捕える :Bắt... -
捕り物控え
[ とりものひかえ ] n tập truyện trinh thám -
捕われる
Mục lục 1 [ とらわれる ] 1.1 v1 1.1.1 bị trói buộc/bị gò bó 1.1.2 bị bắt làm tù binh [ とらわれる ] v1 bị trói buộc/bị... -
捕らえる
Mục lục 1 [ とらえる ] 1.1 v5r 1.1.1 bắt/bắt giữ 1.1.2 bắt gặp 1.2 v1 1.2.1 giữ chặt không buông ra 1.3 v1 1.3.1 giữ/nắm/bắt... -
捕らわれ
[ とらわれ ] n Sự bỏ tù/sự giam cầm 捕らわれの身となる:Bị bỏ tù -
捕らわれ人
[ とらわれびと ] n tù nhân -
捕らわれる
Mục lục 1 [ とらわれる ] 1.1 v1 1.1.1 bị trói buộc/bị gò bó 1.1.2 bị bắt làm tù binh [ とらわれる ] v1 bị trói buộc/bị... -
捕る
[ とる ] v5r nắm/bắt/bắt giữ 私の犬はボールを捕ることができる :Con chó của tôi có thể bắt được bóng. 魚を捕るためのかぎ爪 :Cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.