Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

溶射

Kỹ thuật

[ ようしゃ ]

sự phun nhiệt [thermal spraying]
Explanation: 燃焼又は電気エネルギーを用いて溶射材料を加熱し、溶融又はそれに近い状態にした粒子を素地に吹き付けることによる被膜の形成。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 溶岩

    [ ようがん ] n dung nham
  • 溶剤

    Kỹ thuật [ ようざい ] dung môi [Solvent]
  • 溶着率

    Kỹ thuật [ ようちゃくりつ ] tỷ lệ bám dính [deposition efficiency] Explanation : 消費した溶接棒と溶着金属の質量比。一般に被覆質量を含む。
  • 溶着速度

    Kỹ thuật [ ようちゃくそくど ] tốc độ bám dính [deposition rate] Explanation : 単位時間あたりの溶着金属量。,
  • 溶融

    Kỹ thuật [ ようゆう ] sự nóng chảy [melting]
  • 溶融アルミナ

    Kỹ thuật [ ようゆうアルミナ ] nhôm nóng chảy [fused alumina]
  • 溶融粘度

    Kỹ thuật [ ようゆうねんど ] độ dính nóng chảy [melt viscosity]
  • 溶融部

    Kỹ thuật [ ようゆうぶ ] phần nóng chảy [fusion zone] Explanation : 母材が溶融した部分。
  • 溶融池

    Kỹ thuật [ ようゆうち ] vũng nóng chảy [molten pool] Explanation : 溶融部分で、アーク熱により池のようになっている部分。
  • 溶解

    Mục lục 1 [ ようかい ] 1.1 n 1.1.1 sự dung giải/sự nóng chảy 2 Kỹ thuật 2.1 [ ようかい ] 2.1.1 sự nóng chảy [dissolution,...
  • 溶解する

    Mục lục 1 [ ようかいする ] 1.1 n 1.1.1 tan 1.1.2 hòa tan 1.1.3 đúc [ ようかいする ] n tan hòa tan đúc
  • 溶解度

    Kỹ thuật [ ようかいど ] độ hòa tan
  • 溶解アセチレン

    Kỹ thuật [ ようかいアセチレン ] axetylen nóng chảy [dissolved acetylene] Explanation : 容器中の多孔性物質に吸収させてあるアセトンに溶解したアセチレン。
  • 溶解範囲

    Kỹ thuật [ ようかいはんい ] phạm vi nóng chảy [melting range]
  • 溶解速度

    Kỹ thuật [ ようかいそくど ] tốc độ nóng chảy [melting rate] Category : hàn [溶接]
  • 溶解性

    [ ようかいせい ] n tính nóng chảy
  • 溶質

    Kỹ thuật [ ようしつ ] chất tan [solute]
  • 溶鉱炉

    Mục lục 1 [ ようこうろ ] 1.1 n 1.1.1 lò nung chảy 1.1.2 lò nung 1.1.3 lò nấu gang 1.1.4 lò đúc [ ようこうろ ] n lò nung chảy...
  • 溶接

    Kỹ thuật [ ようせつ ] hàn [welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック成形物の2片を加熱によって接合すること。///熱風溶接、熱板溶接、高周波溶接などの方法があり、同時に加圧することもある。///金属を溶かして接合する方法。///2個以上の物体を局部的に原子間結合させる方法。
  • 溶接の点が均一

    Kỹ thuật [ ようせつのてんがきんいつ ] mối hàn ngấu đều
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top