Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

滲み出る

Mục lục

[ にじみでる ]

n

rỉ ra
rỉ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 滲み易いインク

    [ にじみやすいインク ] n mực thấm nhanh
  • 滲む

    [ にじむ ] v5m thấm ra/rỉ ra/rò rỉ この手紙にはインクがにじんで読めないところがある.:Bức thư này có một vài chỗ...
  • [ しずく ] n giọt (nước, sương)
  • 滴定量

    [ てきていりょう ] n độ chuẩn (hóa học)
  • 滴下

    [ てきか ] n sự nhỏ giọt 排尿後尿滴下 :chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu 滴下処理 :xử lý sự nhỏ giọt
  • 滴下する

    [ てきか ] vs nhỏ giọt ~をカバーガラス上に1滴滴下する : nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính 脳脊髄液を試験管に滴下させる :nhỏ...
  • 滴る

    [ したたる ] v5r rỏ xuống 蛇口から水が滴っている。: Nước rỏ xuống từ vòi nước.
  • 滴水

    [ てきすい ] n sự rỏ nước
  • 滴滴

    [ てきてき ] n sự nhỏ giọt
  • 滑り台

    [ すべりだい ] n bàn trượt
  • 滑り運動

    Kỹ thuật [ すべりうんどう ] chuyển động trượt [sliding motion]
  • 滑り面

    Kỹ thuật [ すべりめん ] mặt trượt [sliding surface]
  • 滑り軸受

    Kỹ thuật [ すべりじくうけ ] ổ đỡ kiểu trượt [sliding bearing, plain bearing]
  • 滑れる

    [ ずれる ] v1, uk trượt khỏi/lệch khỏi
  • 滑らか

    Mục lục 1 [ なめらか ] 1.1 n 1.1.1 sự trơn tru 1.2 adj-na 1.2.1 trơn tru [ なめらか ] n sự trơn tru adj-na trơn tru
  • 滑らかな

    Mục lục 1 [ なめらかな ] 1.1 adj-na 1.1.1 lì lợm 1.1.2 lì [ なめらかな ] adj-na lì lợm lì
  • 滑る

    Mục lục 1 [ すべる ] 1.1 n 1.1.1 trơn trợt 1.1.2 trơn 1.2 v5r 1.2.1 trượt/trượt chân/lướt [ すべる ] n trơn trợt trơn v5r trượt/trượt...
  • 滑稽

    Mục lục 1 [ こっけい ] 1.1 adj-na 1.1.1 buồn cười/ngố/ngố tàu/lố bịch/pha trò 1.2 n 1.2.1 sự buồn cười/sự lố bịch/sự...
  • 滑車

    Mục lục 1 [ かっしゃ ] 1.1 n 1.1.1 ròng rọc 2 Kỹ thuật 2.1 [ かっしゃ ] 2.1.1 cái ròng rọc/puli [pulley] [ かっしゃ ] n ròng...
  • 滑車装置

    Kỹ thuật [ かっしゃそうち ] hệ thống ròng rọc [pulley block, tackle]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top