- Từ điển Nhật - Việt
獣医検疫証明書
Mục lục |
[ じゅういけんえきしょうめいしょ ]
n
giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
Kinh tế
[ じゅういけんえきしょうめいしょ ]
giấy chứng kiểm dịch động vật [veterinary certificate]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
獣類
[ じゅうるい ] n loài thú -
獣性
[ じゅうせい ] n thú tính -
獰猛
[ ねいもう ] n Tính hung ác 獰猛な顔つきをしている :Có một khuôn mặt trông ác ác 獰猛なワニ :Con cá sấu ác... -
獲得
Mục lục 1 [ かくとく ] 1.1 n 1.1.1 sự thu được/sự nhận được/sự kiếm được/sự thu nhận 2 Kinh tế 2.1 [ かくとく ]... -
獲得する
Mục lục 1 [ かくとく ] 1.1 vs 1.1.1 thu được/nhận được/đạt được/giành được 2 [ かくとくする ] 2.1 vs 2.1.1 đạt [... -
獲る
[ える ] v1 lấy được/thu được メダルを獲るという彼女の決意は揺るぎなかった: quyết tâm lấy được (giành được)... -
獲物
[ えもの ] n cuộc đi săn/thú săn được 大きな獲物: một cuộc đi săn lớn 今日はたくさんの獲物があった。: Hôm nay... -
獺
[ かわうそ ] n Con rái cá -
獄舎
[ ごくしゃ ] n nhà tù -
獅子
[ しし ] n sư tử -
珊瑚
[ さんご ] n san hô 珊瑚質 :Chất lượng của san hô 珊瑚の加工品 :Sản phẩm gia công từ san hô -
珊瑚礁
Mục lục 1 [ さんごしょう ] 1.1 n 1.1.1 đá san hô 1.1.2 bãi san hô [ さんごしょう ] n đá san hô bãi san hô 珊瑚礁から十分離れるようにした :Con... -
珍しい
Mục lục 1 [ めずらしい ] 1.1 adj 1.1.1 ly kỳ 1.1.2 khan hiếm 1.1.3 hiếm [ めずらしい ] adj ly kỳ khan hiếm hiếm 今時テレビもラジオもない家とは珍しい。:... -
珍奇
[ ちんき ] n sự hiếm có 珍奇な動物 :Động vật quý hiếm 珍奇な品物 :Hàng hóa quý hiếm -
珍妙
[ ちんみょう ] n sự kỳ lạ 珍妙な仕掛け :dụng cụ kỳ lạ 珍妙な表情で人を見る :nhìn ai đó một cách kỳ... -
珍宝
[ ちんぽう ] n châu báu -
珍客
[ ちんきゃく ] n khách quý ダグラスは15年も経ってから地元に戻ったので、まさに珍客であった :Douglas đúng là... -
珍中の珍
[ ちんちゅうのちん ] n Sự hiếm có -
珍味
[ ちんみ ] n đồ ăn ngon/cao lương mỹ vị テーブルには山海の珍味が並べられた。: Trên bàn bày toàn cao lương mỹ vị... -
珍品
Mục lục 1 [ ちんひん ] 1.1 n 1.1.1 đồ quý 2 [ ちんぴん ] 2.1 n 2.1.1 hàng hóa quý hiếm 2.1.2 dị vật [ ちんひん ] n đồ quý...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.