Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

言い出す

[ いいだす ]

v5s

nói ra/bắt đầu nói/ngỏ lời/đưa ra
ぼくは何を言い出すか分からないよ。: Tôi không biết phải nói gì bây giờ
君は、ルーシーだってジェーンだって、本人が結婚するって言い出すまで、男と付き合ってることも知らなかったじゃないか。: Có thực là em không biết việc lucy và Jane gặp gỡ con trai cho đến khi chúng bắt đầu nói về việc lấy anh chàng đó hay không
言い出す〔話題・議題・案・問題

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 言い回し

    [ いいまわし ] n cách nói/cách thể hiện/giải thích/biện hộ/lý do lý trấu/nói vòng vo (人)が知っている日本語の言い回し:...
  • 言い表す

    [ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn tả/trình...
  • 言い表わす

    [ いいあらわす ] v5s diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói thành lời/biểu đạt/trình bày 全項目を適当な順番で言い表す:...
  • 言い訳

    [ いいわけ ] n giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch そんなのは理由(言い訳)にならない。: Không được biện...
  • 言い訳する

    [ いいわけ ] vs giải thích/phân trần/biện bạch/lý do lý trấu (人)に対して~のことを言い訳する:Giải thích về việc...
  • 言い返す

    [ いいかえす ] v5s nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại (人)に(余計なお世話だと)言い返す:...
  • 言い逃げる

    [ いいにげる ] v5u đánh trống lảng
  • 言い掛かり

    [ いいがかり ] n buộc tội/lời buộc tội/chê trách/lời chê trách 笑える言いがかり: lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười...
  • 言い換える

    [ いいかえる ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn...
  • 言い方

    [ いいかた ] n cách nói/kiểu nói (人)の言い方 : Cách nói của ai đó 失礼な言い方かもしれませんが、それはあなた自身の問題ですよ。:...
  • 言う

    Mục lục 1 [ いう ] 1.1 v5u 1.1.1 nói/gọi là 2 [ ゆう ] 2.1 v5u 2.1.1 nói [ いう ] v5u nói/gọi là 愛してほしいと言う。: Nói...
  • 言及

    [ げんきゅう ] n sự nói đến/sự nhắc đến/sự ám chỉ đến/sự đề cập/nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/đề cập/nhắc...
  • 言及する

    [ げんきゅう ] vs nói đến/nhắc đến/ám chỉ đến/nhắc tới/nói tới/đề cập/đề cập tới/đề cập đến 2~3ページについてだけ言及する :...
  • 言外に含む

    [ げんがいにふくむ ] adv ẩn ý
  • 言付ける

    [ ことづける ] v1 nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn 物を言付ける: nhắn điều gì 用事を言付ける: nhắn tin...
  • 言伝え

    [ いいつたえ ] n truyền thuyết 土地の言伝え: truyền thuyết về đất
  • 言わば

    [ いわば ] adv có thể nói như là.../ví dụ như là... 彼は、言わばわが社の英雄になった: Có thể nói anh ấy như là một...
  • 言動

    [ げんどう ] n lời nói và hành động/lời nói và việc làm けなす言動: Lời nói và hành động dèm pha ばかな言動: Lời...
  • 言語

    Mục lục 1 [ げんご ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ/tiếng nói 2 Tin học 2.1 [ げんご ] 2.1.1 ngôn ngữ [language] [ げんご ] n ngôn ngữ/tiếng...
  • 言語名

    Tin học [ げん ] tên ngôn ngữ [language-name]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top