- Từ điển Nhật - Việt
賭け事
Mục lục |
[ かけごと ]
n
sự đánh bạc/sự cá cược/đánh bạc/cá cược
- 賭け事で金を失う: mất tiền vì đánh bạc
- 賭け事で大金を稼ぐ: kiếm được nhiều tiền nhờ đánh bạc
- 賭け事で大金を失う: thua nhiều tiền vì cá cược
- 彼女は賭け事に入れ込んで、今や無一文だ: cô ta ham mê đánh bạc quá nên bây giờ bị trắng tay
cờ bạc
- 競馬、麻雀などの賭け事は自分に何の利益も無い。: Những trò cờ bạc như đua ngựa, mạt chược ... chẳng có lợi ích gì cho mình.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
賭けをする
[ かけをする ] v1 đố -
賭ける
Mục lục 1 [ かける ] 1.1 exp 1.1.1 cá độ/đặt cược/cá cược 1.2 v1 1.2.1 đặt cược/chơi cờ bạc/chơi cá cược/cá cược/cá... -
賭け金
[ かけきん ] n tiền cá cược/tiền đặt cược/tiền cược 賭け金の管理者: người giữ tiền cá cược 賭け金の高い :... -
賭博
[ とばく ] n sự đánh bạc/cờ bạc 女と酒、賭博と詐欺は、財産を持てる者にはそれを失わせ、持たざる者はより窮地に陥らせる。 :đàn... -
賭場
[ とば ] n sòng bạc 賭場を開帳する :mở một sòng bạc -
賭事
[ かけごと ] n sự đánh bạc/sự cá cược/đánh bạc/cá cược -
鳳凰
[ ほうおう ] n phượng hoàng -
鳴き声
[ なきごえ ] n tiếng kêu (của chim, thú, các con vật)/tiếng hót 鳥の鳴き声: tiếng chim hót -
鳴き声する
[ なきごえ ] vs kêu -
鳴く
Mục lục 1 [ なく ] 1.1 v5k 1.1.1 rống 1.1.2 kêu/hót/hú [ なく ] v5k rống kêu/hót/hú 鳥が鳴く: chim hót -
鳴子
[ なるこ ] n Quả lắc -
鳴らす
Mục lục 1 [ ならす ] 1.1 v5s 1.1.1 làm nổi danh 1.2 v5s, vt 1.2.1 thổi (sáo)/làm phát ra tiếng kêu [ ならす ] v5s làm nổi danh... -
鳴る
Mục lục 1 [ なる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 gáy 1.2 v5r 1.2.1 kêu/hót/hú/reo 1.3 v5r 1.3.1 nổi tiếng [ なる ] v5s, vt gáy v5r kêu/hót/hú/reo... -
鳴動
Mục lục 1 [ めいどう ] 1.1 n 1.1.1 sự quay mài 2 Tin học 2.1 [ めいどう ] 2.1.1 nhịp/phách/điệu [(ringing) cadence] [ めいどう... -
鳴戸
[ なると ] n Chỗ nước xoáy -
鳶
Mục lục 1 [ とび ] 1.1 n 1.1.1 diều hâu 2 [ とんび ] 2.1 n 2.1.1 diều hâu [ とび ] n diều hâu 鳶に油揚げをさらわれたような顔をして :có... -
鳶職
[ とびしょく ] n công nhân xây dựng -
鳶職人
[ とびしょくにん ] n công nhân xây dựng -
鳶色
[ とびいろ ] n Màu nâu hơi đỏ -
購入
Mục lục 1 [ こうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 việc mua 2 Kinh tế 2.1 [ こうにゅう ] 2.1.1 việc mua sắm/sự thu mua [purchase] [ こうにゅう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.