- Từ điển Nhật - Việt
高裁
Xem thêm các từ khác
-
高飛び
Mục lục 1 [ たかとび ] 1.1 n, pref 1.1.1 nhảy cao 1.1.2 bay bổng [ たかとび ] n, pref nhảy cao bay bổng -
高解像度
Tin học [ こうかいぞうど ] độ phân giải cao [high resolution (a-no)] Explanation : Trong các hệ thống máy tính, đây là việc... -
高角砲
[ こうかくほう ] n pháo phòng không -
高騰
[ こうとう ] n sự tăng vọt (giá cả) 物価の高騰に対処する: đối đầu với sự tăng vọt của giá cả. 地価はここ数年高騰し続ける。:... -
高貴
[ こうき ] n cao quí -
高貴な穂と
[ こうきなほと ] n quí nhân -
高貴物
[ こうきぶつ ] n báu vật -
高跳び
[ たかとび ] n môn nhảy cao -
高麗人参
[ こうらいにんじん ] n sâm Cao Ly/sâm Hàn Quốc -
高齢
[ こうれい ] n tuổi cao 高齢にもかかわらず彼は毎年富士山に登る。: Mặc dù tuổi cao nhưng năm nào ông ấy cũng leo núi... -
高能率研削
Kỹ thuật [ こうのうりょくけんさく ] sự mài năng suất cao [high efficiency grinding] -
高脂血症
(こうしけつしょう):lipit máu -
高電圧
Mục lục 1 [ こうでんあつ ] 1.1 n 1.1.1 điện thế cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうでんあつ ] 2.1.1 cao áp [high voltage] [ こうでんあつ... -
高雅
[ こうが ] n sự tao nhã/tao nhã/sự nho nhã/nho nhã/sự thanh cao/thanh cao -
高速
Mục lục 1 [ こうそく ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 cao tốc/tốc độ cao 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうそく ] 2.1.1 tốc độ cao [high speed] [ こうそく... -
高速けた上げ
Tin học [ こうそくけたあげ ] truyền tốc độ cao [high-speed carry] -
高速多重集配信装置
Tin học [ こうそくたじゅうしゅうはいしんそうち ] TDM tốc độ cao [High-Speed TDM/HTDM] -
高速伝送
Tin học [ こうそくてんそう ] truyền tốc độ cao [high speed transmission] -
高速化
Tin học [ こうそくか ] tăng tốc [increase in speed, acceleration] -
高速ネットワーク
Tin học [ こうそくネットワーク ] mạng cao tốc [high speed network] Explanation : Những hạn chế của các công nghệ mạng hiện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.