Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

高速ネットワーク

Tin học

[ こうそくネットワーク ]

mạng cao tốc [high speed network]
Explanation: Những hạn chế của các công nghệ mạng hiện tại đã thúc đẩy việc thiết kế mạng tốc độ cao. Ý niệm cơ bản là gia tăng tốc độ của mạng. Cho ví dụ, Ethernet 10-Mbits/sec đã được cải thiện 10 lần bằng sự chuẩn hóa Fast Ethernet (100-Mbits/sec). Vì lý do kỹ thuật, việc gia tăng tốc độ dữ liệu làm giảm khoảng cách tối đa trạm-tới-trạm, những sơ đồ thay thế như FDDI (Fiber Distributed Data Interface) thường được dùng cho đường trục khi khoảng cách lớn và tốc độ dữ liệu cao được yêu cầu, như trong những môi trường khuôn viên đại học. Thường thường với các mạng nằm trong giới hạn của một tòa nhà thì Fast Ethernet có thể được dùng làm đường trục.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 高速モデム

    Tin học [ こうそくモデム ] mô-đem tốc độ cao [high speed modem]
  • 高速データ通信

    Tin học [ こうそくデータつうしん ] truyền thông dữ liệu tốc độ cao [high speed data communication]
  • 高速フリエ変換

    Tin học [ こうそくふりえへんかん ] biến đổi Fourier nhanh-FFT [FFT/fast fourier transform]
  • 高速フーリエ変換

    Tin học [ こうそくフーリエへんかん ] biến đổi Fourier nhanh-FFT [Fast Fourier Transform/FFT]
  • 高速アクセス

    Tin học [ こうそくアクセス ] truy cập tốc độ cao [high speed access]
  • 高速シリアルインターフェース

    Tin học [ こうそくシリアルインターフェース ] giao diện nối tiếp tốc độ cao-HSSI [High-Speed Serial Interface/HSSI] Explanation...
  • 高速スイッチング

    Tin học [ こうそくスイッチング ] chuyển mạch tốc độ cao [high speed switching]
  • 高速セレクト

    Tin học [ こうそくせれくと ] lựa chọn nhanh [fast select]
  • 高速処

    Tin học [ こうしょくしょり ] xử lý tốc độ cao [high speed processing]
  • 高速回線

    Tin học [ こうそくかいせん ] đường truyền tốc độ cao [high speed line]
  • 高速研削

    Kỹ thuật [ こうそくけんさく ] sự mài cao tốc [high speed grinding]
  • 高速画像処理

    Kỹ thuật [ こうそくがそうしょり ] xử lý ảnh tốc độ cao [high-speed image processing]
  • 高速直列インターフェイス

    Tin học [ こうそくちょくれつインターフェイス ] giao diện nối tiếp tốc độ cao [high speed serial interface]
  • 高速道路

    Mục lục 1 [ こうそくどうろ ] 1.1 n 1.1.1 đường xa lộ cao tốc 1.1.2 đường cao tốc [ こうそくどうろ ] n đường xa lộ...
  • 高速通信

    Tin học [ こうそくつうしん ] truyền thông tốc độ cao [high speed communication]
  • 高速通信網

    Tin học [ こうそくつうしんもう ] mạng cao tốc [high speed network] Explanation : Những hạn chế của các công nghệ mạng hiện...
  • 高速接続

    Tin học [ こうそくせつぞく ] kết nối tốc độ cao [high speed connection]
  • 高速演算機構

    Mục lục 1 [ こうそくえんざんきこう ] 1.1 n 1.1.1 Bộ phận tính toán cao tốc (máy tính) 2 Tin học 2.1 [ こうそくえんざんきこう...
  • 高揚

    [ こうよう ] n sự khích lệ/sự nâng cao tinh thần/sự nâng cao chí khí/khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí/nâng cao...
  • 高揚する

    Mục lục 1 [ こうよう ] 1.1 vs 1.1.1 khích lệ/nâng cao tinh thần/nâng cao chí khí 2 [ こうようする ] 2.1 vs 2.1.1 đề cao [ こうよう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top