Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

가두리

Mục lục

가두리 (손수건의) {a hem } đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng, e hèm; đằng hắng, hắng giọng, nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ, hèm


(직물의) {the selvage } rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ), mặt ổ khoá có lỗ bập


{selvedge } rìa (tấm vải); đường viền (cho khỏi sổ), mặt ổ khoá có lỗ bập


(앞치마 등의) {a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê,cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn, viền, tiếp, giáp với, (nghĩa bóng) gần như, giống như



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 가드

    가드1 [경호원] { a guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái...
  • 가득

    đầy, 집안에 물건이가득 쌓다 : : xếp đầy đồ trong nhà
  • 가득하다

    { brimful } đầy ắp, đầy đến miệng, tràn đầy, tràn trề
  • 가든

    가든 [정원] { a garden } vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn
  • 가뜩이나

    { besides } ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra, { moreover } hơn nữa, ngoài ra, vả lại, vả chăng
  • 가라사대

    가라사대 { say } (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo, lời nói, tiếng nói; dịp nói; quyền ăn nói (quyền tham gia quyết định...
  • 가라앉다

    가라앉다1 [내려앉다] { sink } thùng rửa bát, chậu rửa bát, ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ, đầm...
  • 가라지다

    bị nẻ , bị nứt ., tách ra , chia xa ra
  • 가락

    가락11 [실 감는 꼬챙이] { a distaff } (nghành dệt) con quay (để kéo sợi); búp sợi ở đầu con quay, (the distaff) đàn bà (nói...
  • 가람

    { a cathedral } nhà thờ lớn
  • 가랑니

    가랑니 { a nit } trứng chấy, trứng rận
  • 가랑비

    mưa phùn, 가랑비가 내린다 : : trời mưa phùn
  • 가랑이

    가랑이 { the crotch } chạc (của cây), (giải phẫu) đáy chậu, { the crutch } cái nạng ((thường) pair of crutches), vật chống, vật...
  • 가래

    đờm, 가래가 생기다 : : có đờm , ra đờm
  • 가래질

    가래질 『農』 { spading } sự đào đất bằng mai, { spadework } việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả, ㆍ 가래질하다...
  • 가래침

    -ta> khuẫn (thông tục) cám ơn
  • 가량

    giả lượng, ước đoán ,ước chừng, 오늘 모임에 얼마나 참석할지 가량도 안 된다 : : cũng không thể ước chừng...
  • 가량없다

    가량없다 [假量-]1 [어림할 수 없다] { immeasurable } vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được, { inestimable } không thể...
  • 가량없이

    가량없이 [어림할 수 없이] { immeasurably } vô cùng, cực kỳ, { inestimably } không đánh giá được, vô giá, [어림도 없이] {...
  • 가려내다

    { assort } chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top