- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
줄달음
{ dashing } rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng, hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người), diện, chưng diện,... -
줄대다
줄대다 [끊이지 않고 죽 이어 대다] { continue } tiếp tục, làm tiếp, giữ, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, (pháp lý)... -
줄목
{ the highlight } chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh), (snh) điểm nổi bật nhất, vị trí... -
줄무더기
{ a medley } sự pha trộn, sự hỗn hợp; mớ hỗn hợp; mớ hỗn độn, nhóm người hỗn tạp, bản nhạc hỗn hợp (gồm nhiều... -
줄어들다
줄어들다 [크기가 작게 되다] { shrink } ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /'ʃrʌɳkən/, co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút... -
줄이다
줄이다 [감소하다] { reduce } giảm, giảm bớt, hạ, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm... -
줄임표
줄임표 [-標] 『인쇄』 { ellipsis } (ngôn ngữ học) hiện tượng tĩnh dược -
줄짓다
{ rank } hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, hạng, loại, địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp, cấp, bậc, sắp xếp (bộ... -
줄타기
{ a funambulist } người làm xiếc trên dây -
줄통
{ a lode } mạch mỏ, rãnh nước; máng dẫn nước, { a lead } chì, (hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu, (ngành in) thanh cỡ,... -
줄행랑
{ decampment } sự nhổ trại, sự rút trại, sự bỏ trốn, sự tẩu thoát, sự chuồn, { bolt } cái sàng, máy sàng; cái rây, sàng;... -
줏대
(the) backbone xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng) nghị lực; sức mạnh, chính cống, hoàn toàn -
중
{ a bonze } nhà sư, { a monk } thầy tu, thầy tăng, thượng toạ, 중1 [中]1 [중앙] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, {... -
중간
중간 [中間] { the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời trung cổ, trung đông, đá (bóng) từ cánh... -
중간자
중간자 [中間子] 『理』 { a meson } (vật lý) mezon, { a mesotron } (vật lý) mezôtron -
중간치
{ a medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất pha màu, hoàn... -
중개
중개 [仲介] { intermediation } sự làm môi giới, sự làm trung gian, sự hoà giải, mediation(조정) sự điều đình, sự hoà giải,... -
중개인
중개인 [仲介人] { a mediator } người điều đình, người dàn xếp, { an intermediary } ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải,... -
중견
중견 [中堅] [중위(中位)에서 활약하는 사람] { the backbone } xương sống, (nghĩa bóng) xương sống, cột trụ, (nghĩa bóng)... -
중계
중계 [中繼]1 [중간에서 이어줌] { relay } kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.