- Từ điển Hàn - Việt
중계
중계 [中繼]1 [중간에서 이어줌] {relay } kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện học) Rơle, (rađiô) chương trình tiếp âm, (định ngữ) tiếp âm, làm theo kíp; sắp đặt theo kíp, (rađiô) tiếp âm, (điện học) đặt rơle
- ㆍ 중계하다 {relay } kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện học) Rơle, (rađiô) chương trình tiếp âm, (định ngữ) tiếp âm, làm theo kíp; sắp đặt theo kíp, (rađiô) tiếp âm, (điện học) đặt rơle
{rebroadcast } sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự thất bại bất ngờ
{translate } dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại (bức điện), (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến
▷ 중계국 {a relay station } (rađiô) đài tiếp âm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
중계방송
{ rebroadcasting } sự tiếp phát; sự phát thanh lại, { a rebroadcast } sự từ chối dứt khoát, sự cự tuyệt, sự khước từ, sự... -
중공
2 [텅 비어 있음] { hollowness } sự rỗng, sự lõm sâu, sự trũng vào, sự rỗng tuếch, sự giả dối, sự không thành thật -
중국
중국 [中國] { china } sứ, đồ sứ, làm rối loạn, làm hỗn loạn, làm náo động, bằng sứ, (thuộc) đồ sứ, ▷ 중국 사람... -
중급
{ middlings } trung bình, vừa phải, kha khá, hàng hoá loại vừa, tấm, hạt tấm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt lợn muối -
중기
『生』 (세포 분열의) { the metaphase } (sinh vật học) pha giữa (phân bào) -
중깃
중깃 [中-] 『建』 { a stud } lứa ngựa nuôi, trại nuôi ngựa giống, ngựa giống, có thể nuôi để lấy giống (súc vật),... -
중난
{ grave } mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, chết non, chết yểu, (xem) brink, chửi làm bật... -
중농주의
▷ 중농주의자 { a physiocrat } (chính trị) người theo phái trọng nông (một môn phái chính trị ở pháp (thế kỷ) 18) -
중뇌
-la> nhạc la -
중단
중단 [中斷] { interruption } sự gián đoạn; sự bị gián đoạn, sự đứt quãng, sự ngắt lời; sự bị ngắt lời, cái làm... -
중대화
중대화 [重大化] [일이 점점 중대하게 되어 감] { aggravation } sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập... -
중도
중도 [中途] { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa... -
중독
중독 [中毒] { poisoning } sự đầu độc, { toxication } sự đầu độc, 『醫』 { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa... -
중동
{ the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời trung cổ, trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung... -
중등
{ mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường, { the average } số trung bình, mức trung bình; sự... -
중략
『문법』 { a syncope } (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ), (y học) sự ngất, (âm nhạc) nhấn lệch, { syncopation... -
중량
중량 [重量] { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể... -
중력
중력 [重力] { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm... -
중령
(해군) { a commander } người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn -
중류
중류 [中流]1 (강의) { midstream } giữa dòng (sông, suối)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.