- Từ điển Hàn - Việt
중대화
중대화 [重大化] [일이 점점 중대하게 되어 감] {aggravation } sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm, (thông tục) sự làm bực mình, sự chọc tức
{aggravate } làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
중도
중도 [中途] { halfway } nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa... -
중독
중독 [中毒] { poisoning } sự đầu độc, { toxication } sự đầu độc, 『醫』 { intoxication } sự say, tình trạng say, sự say sưa... -
중동
{ the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời trung cổ, trung đông, đá (bóng) từ cánh vào (khu trung... -
중등
{ mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường, { the average } số trung bình, mức trung bình; sự... -
중략
『문법』 { a syncope } (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ), (y học) sự ngất, (âm nhạc) nhấn lệch, { syncopation... -
중량
중량 [重量] { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể... -
중력
중력 [重力] { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm... -
중령
(해군) { a commander } người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn -
중류
중류 [中流]1 (강의) { midstream } giữa dòng (sông, suối) -
중립국
{ a neutral } trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật)... -
중립주의
중립주의 [中立主義] { neutralism } chủ nghĩa trung lập, ▷ 중립주의자 { a neutralist } người chủ nghĩa trung lập, (thuộc)... -
중립화
중립화 [中立化] { neutralization } (quân sự) sự trung lập hoá, (hoá học) sự trung hoà, ㆍ 중립화하다 { neutralize } (quân sự)... -
중명
trọng danh(tên tuổi,danh dự đáng quý trọng), sự coi trọng danh dự -
중문
중문 [重文] 『문법』 { a compound sentence } (ngôn) câu kép -
중배
{ the belly } bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì... -
중배엽
중배엽 [中胚葉] 『발생』 { the mesoderm } (sinh vật học) trung bì, { the mesoblast } (sinh vật học) lá giữa (của phổi) -
중범
{ felony } tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...), [그 사람] { a felon } (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác,... -
중복부
-ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển -
중분
{ bisection } sự chia đôi, sự cắt đôi, { halve } chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một... -
중사
중사 [中士] (英) { a sergeant } (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên toà án thành phố luân,đôn, (俗)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.