Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

차장

차장 [車掌] (미국의 열차·버스 및 영국 버스의) {a conductor } người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé (xe điện, xe buýt), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phục vụ hành khách (xe lửa), (vật lý) chất dẫn (điện, nhiệt), (điện học) dây dẫn


(영국 열차의) {a guard } (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; (số nhiều) cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, (quân sự) đội quân, (ngành đường sắt) trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, (+ against) đề phòng, phòng, giữ gìn, (kỹ thuật) che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 차주

    차주 [借主] { a borrower } người đi vay, người đi mượn, { a debtor } người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được...
  • 차중음

    차중음 [次中音] 『樂』 { tenor } phương hướng chung, tiến trình, ý nghĩa, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn (hối phiếu),...
  • 차지다

    차지다1 [쌀 등이 끈기가 많다] { glutinous } dính, dính như keo, gạo nếp, { sticky } dính; sánh; bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính,...
  • 차질

    2 [실패] { a failure } sự không xảy ra, sự không làm được (việc gì), sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa,...
  • 차질다

    { clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh), { viscous } sền sệt, lầy nhầy, nhớt, dẻo, dính
  • 차징

    차징 (축구·농구에서) { charging } (tech) nạp; tính tiền
  • 차차

    차차 [次次]1 [조금씩] { gradually } dần dần, từ từ, 2 [조만간] { by and by } tương lai
  • 차착

    차착 [差錯] { a mistake } lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai,...
  • 차체

    the frame(자전거의) cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung (ảnh, cửa, xe...), sườn (tàu, nhà...), thân hình,...
  • 차축

    { an axle } (kỹ thuật) trục xe
  • 차츰차츰

    차츰차츰 { gradually } dần dần, từ từ, { by and by } tương lai
  • 차탄

    차탄 [嗟歎] [탄식] { lamentation } sự than khóc, lời than van, { sigh } tiếng thở dài, thở dài, ước ao, khát khao, rì rào, { deplore...
  • 차트

    차트 { a chart } (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • 차폐

    차폐 [遮蔽] { cover } vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ...
  • 차하다

    차하다 [모자라다] { insufficient } không đủ, thiếu
  • 차후

    { hereafter } sau đây, sau này, trong tương lai, ở kiếp sau, ở đời sau, tương lai, kiếp sau, đời sau
  • 착 ☞ 척3-착 [着]1 [도착] { arrival } sự đến, sự tới nơi, người mới đến; vật mới đến, chuyến hàng mới đến, (thông...
  • 착근

    { root } rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ((thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc,...
  • 착륙

    착륙 [着陸] (a) landing sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, đầu cầu...
  • 착륙장치

    착륙 장치 [着陸裝置] { landing gear } (hàng không) bộ phận hạ cánh (bánh xe, phao...), { an undercarriage } bộ bánh hạ cánh (máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top