Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

GMSP

  1. Global Multi-mission Service Platform
  2. Ground water Monitoring Site Plan

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • GMSPS

    Glasgow Meningococcal Septicaemia Prognostic Score Glasgow Meningococcal Septicemia Prognostic Score
  • GMSR

    General Management Status Review Kansas City Southern - also KSU, KSU^ and KCS Guided Missile Service Record
  • GMSS

    GMS SYSTEM
  • GMST

    Gemstar-TV Guide International Inc. General Military Subjects Test
  • GMSUF

    GEMSTAR COMMUNICATIONS INC.
  • GMSV

    Global Memory, Shared Variables
  • GMSz

    Grand mal seizure
  • GMT

    Greenwich Mean Time - also G.M.T. General Military Training General Mean Time Generic Mapping Tools Geographic Means Test Geometric mean antibody titers...
  • GMTA

    Great minds think alike ICAO code for Charif AI ldrissi Airport, Al Hoceima, Morocco
  • GMTC

    Grant Maintained Technology College GameTech International, Inc.
  • GMTE

    Ground Moving Target Engagement
  • GMTFT

    Great minds think for themselves
  • GMTI

    GREENMAN TECHNOLOGIES, INC. - also GRN Ground Moving Target Identification/Indicator Ground Moving-Target Indication Ground Moving Target Identification...
  • GMTK

    GAMETEK, INC.
  • GMTN

    Gander Mountain Company
  • GMTR

    Guided Missile Test Round
  • GMTT

    Glioblastoma multiforme tumor tissue Ground Moving Target Track
  • GMT^

    GATX CORP
  • GMTs

    Geometric mean antibody titers - also GMT Geometric mean titres - also GMT Geometric mean titers - also GMT Geometric mean antibody titres Guided Missile...
  • GMU

    George Mason University Guided Missile Unit IATA code for Greenville Downtown Airport, Greenville, South Carolina, United States Gyro Mechanical Unit GPS...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top