Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đạn

Thông dụng

Danh từ
ball; cartridge; marble

Xem thêm các từ khác

  • Đặn

    Thông dụng: anticipate ( someone's thoughts...), take the wind out of (someone's) sails
  • Quéo

    Thông dụng: danh từ, bachang mango
  • Quèo

    Thông dụng: trip up., reach with a hook, hook., quèo chân cho ai ngã, to make someone fall by tripping him up.,...
  • Quẹo

    Thông dụng: Động từ: to turn, to distort, quẹo tay trái, to turn to the...
  • Quết

    Thông dụng: Động từ, to knead
  • Quẹt

    Thông dụng: Động từ: to strike; to rule, to wipe, Danh...
  • Quệt

    Thông dụng: Động từ, to coat; spread; to lay thickly
  • Qui

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to recognize; to state, to bring to gather;...
  • Quí

    Thông dụng: Danh từ: quarter, Tính từ:...
  • Quĩ

    Thông dụng: Danh từ: fund; treasury, quĩ phúc lợi, a weljare fund
  • Quỉ

    Thông dụng: danh từ devil; monster, quỉ ám, possessed by the devil
  • Dẫn chứng

    Thông dụng: Động từ., to cite; to adduce; to quete.
  • Quị

    Thông dụng: collapse, drop down., bị đánh quỵ, to collapse under a blow, to be knocked down., làm việc nhiều...
  • Dân cử

    Thông dụng: people-elected, elective., cơ quan dân cử, an elective body.
  • Dần dà

    Thông dụng: step by step, gradually., dần dà làm quen với công việc mới, to become step by step familiar...
  • Dân dấn

    Thông dụng: moisten the eyes., dân dấn nước mắt cố giữ mới khỏi khóc, with tears moitening his eyes,...
  • Dần dần

    Thông dụng: gradually; little by little.
  • Dân đen

    Thông dụng: (cũ) mob, rabbel, common run of the people.
  • Quịt

    Thông dụng: Động từ: to welch; to refuse to pay, quịt nợ, to refuse to...
  • Quờ

    Thông dụng: feel, grope for., Đêm tối quờ bao diêm, to grope for box of matches in the dark.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top