Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Quờ

Thông dụng

Feel, grope for.
Đêm tối quờ bao diêm
To grope for box of matches in the dark.

Xem thêm các từ khác

  • Dẫn đô

    Thông dụng: to extradite., sự dẫn độ, extradition.
  • Quở

    Thông dụng: Động từ, to scold; to reprove
  • Dẫn độ

    Thông dụng: (ngoại giao) extradite.
  • Quở quang

    Thông dụng: put a jinx on (bring bad luck on) by a praise., thằng bé béo tốt ra nhiều người quở quang,...
  • Dẫn hỏa

    Thông dụng: inflammable [and fine-kindling].
  • Dạn mặt

    Thông dụng: tính từ., brazen; shameless.
  • Quy

    Thông dụng: quy bản (nói tắt)., (thực vật, dược học) ( dương quy nói tắt) ashweed., bring together,...
  • Đàn ống

    Thông dụng: organ., người chơi đàn ống, organist.
  • Dân phong

    Thông dụng: popular customs.
  • Quỳ

    Thông dụng: sunflower, heliotrope., litmus., kneel., xem vàng quỳ, giấy quỳ, litmus paper.
  • Dân phòng

    Thông dụng: civil defence.
  • Quỹ

    Thông dụng: Danh từ: fund; treasury, quĩ phúc lợi, a welfare fund
  • Quỷ

    Thông dụng: Danh từ: demon, devil, fiend, satan, quỷ tha ma bắt mày đi,...
  • Quỵ

    Thông dụng: collapse, drop down., bị đánh quỵ, to collapse under a blow, to be knocked down., làm việc nhiều...
  • Dân thợ

    Thông dụng: (cũ) workman.
  • Dân ý

    Thông dụng: people's will., cuộc trưng cầu dân ý, a referendum,a plebiscite.
  • Dang

    Thông dụng: to extend; to open wide ; to spread out., dang cánh, to spread fully its wings.
  • Dâng

    Thông dụng: to offer ; to present., to rise; to run high., dâng hoa, to offer flowers respecfully., nước...
  • Dăng

    Thông dụng: xem giăng
  • Dằng

    Thông dụng: Động từ., to pull; to drag out.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top