Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đang hoạt động

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

alive
going
on active
operative

Xem thêm các từ khác

  • Đẳng hướng

    (vật lý) isotropic, isotopic, isotropic, isotropous, isotropy, omnidirectional, môi trường đẳng hướng, isotopic medium, ăng ten đẳng hướng,...
  • Đáng kể

    tính từ, appreciably, much, significant, sizable, noticeable, remarkable, considerable, sự chênh lệch đáng kể, honestly significant difference...
  • Dạng keo

    colloid, gelatinous, salvelike, suspensoid, chất điện phân ( dạng ) keo, colloid electrolyte
  • Mã khối

    block code
  • Mã khởi đầu ảnh

    picture start code (psc)
  • Mà không

    without
  • Má khuỷu

    crank arm, crank cheek, crank web
  • Ban quảng cáo

    advertising department, on offer
  • Bàn quang học

    optical bench
  • Bàn quay

    rotor plate, carriage, circular table, revolving deck, revolving table, rotary table, slewing ring, swivel table, swiveling lever, swiveling table, turntable,...
  • Bàn quay làm gốm

    potter's wheel, giải thích vn : một chiếc bàn quay tròn được lắp trên một trục quay thẳng đứng trên đó đất cao lanh được...
  • Bàn quay số điện thoại

    telephone dial, giải thích vn : là mặt quay số dùng để tạo kết nối cuôc gọi bằng cách quay từng số trên số điện thoại...
  • Bản quy hoạch

    planning, ủy ban quy hoạch và xét duyệt các tiêu chuẩn, standards planning and review committee (sparc), ủy ban quy hoạch vùng, regional...
  • Bản quyền

    Danh từ: copyright, copyright, empower, licence, license, copyright, intellectual property (right), ai giữ bản...
  • Dạng khí

    aeriform, aerify, gaseous, gaseous form, gassy, chất xúc tác dạng khí, aeriform catalyst, chất cách điện dạng khí, gaseous insulant, chất...
  • Dạng không kỳ dị

    nonsingular form
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top