Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bàn giao

Thông dụng

Động từ

To transfer, to hand over (office...)
bàn giao quyền hành cho một chính phủ được bầu ra
to hand over power to an elected government
tôi xin từ chức tổng lệnh bàn giao chức vụ ấy cho người phó của tôi
I am resigning as commander-in-chief and handing over to my deputy
lễ bàn giao
hand-over ceremony
nhận bàn giao tiếp quản
to take over
B sẽ tiếp nhận chức giám đốc khi A về hưu
B will take over as director when A retires

Xem thêm các từ khác

  • Nát rượu

    do wrong when drunk, talk nonsense when drunk.
  • Bạn hàng

    Danh từ: fellow trader, customer, chị em bạn hàng ở chợ, the fellow womentraders at the market
  • Bàn hoàn

    (cũ) be anxious, be worried.
  • Nấu ăn

    Động từ., to cook ; to do cooking.
  • Bạn học

    danh từ, school-fellow; class-mate' fellow-student
  • Nấu bếp

    như nấu ăn
  • Bạn hữu

    danh từ, friends
  • Bần huyết

    danh từ, anaemia
  • Náu mặt

    take care not to show one's face, conceal one's hand (while masterminding something)., náu mặt xúi giục, to conceal one's hand when inciting someone...
  • Nẫu nà

    như nẫu ruột
  • Nâu nâu

    xem nâu (láy).
  • Nâu non

    light brown., cái áo nâu non cái quần lĩnh tía, a light brown jacket and a purple satin pair of trousers.
  • Nấu nướng

    cook, do the cooking.
  • Bán khai

    Tính từ: half-civilized, dân tộc bán khai, a half-civilized people
  • Nẫu ruột

    ineffably and unspeakably melancholy., nẫu gan nẫu ruột như nẫu ruột ý mạnh hơn
  • Ban khen

    Động từ, to felicitate, to commend, to congratulate, to praise
  • Nâu sồng

    monk's brown clothes.
  • Ngày hội

    festive day, festival, festivities., high-day, ngày hội đền hùng, the hung festival (in commemoration of vietnam's fouding fathers)., vui như ngày...
  • Náu tiếng

    lie low.
  • Bản làng

    danh từ, mountain hamlets and villages
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top