Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình tĩnh

Thông dụng

Tính từ.
Calm, cool, unruffled, selfpossessed

Xem thêm các từ khác

  • Bịp

    Thông dụng: to cheat, to swindle, cờ bạc bịp, to cheat at games, nó không bịp được ai, he cannot swindle...
  • Bít

    Thông dụng: to stop, to block, to seal, như bịt, nhét giấy bít khe hở, to stop a gap with bits of paper,...
  • Bịt

    Thông dụng: to stop, to rim, to crown, to wind one's head with, lấy vải bịt miệng hũ, to stop a pot's neck...
  • Nguyễn dữ

    Thông dụng: %%born in an intellectual family, the writer nguyễn dữ (16th century) graduated as bachelor. his...
  • Bíu

    Thông dụng: to grasp, bíu cành cây để khỏi ngã, to grasp a branch to avoid a fall
  • Bĩu

    Thông dụng: Động từ: to purse, to pout, bĩu môi chê đắt, to pout one's...
  • Thông dụng: to bind, to bundle, to wrap closely, to mould, Danh từ.: bundle,...
  • Thông dụng: Danh từ.: ox, cow; beef, to creep, to crawl, to plod, to trudge,...
  • Thông dụng: danh từ., chamber-pot., via, via
  • Thông dụng: danh từ., (to be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish, old man-servant, beadle, verger,...
  • Bố

    Thông dụng: Danh từ.: father, papa, dad, daddy, jute, canvas, (khẩu ngữ)...
  • Bồ

    Thông dụng: danh từ, sweetheart, lover, bamboo basket
  • Bỏ

    Thông dụng: to put, to place., to devote, to leave (out), to let go of, to take off, to let down, to lose (nói về...
  • Thông dụng: Danh từ.: butter, Tính từ:...
  • Bổ

    Thông dụng: to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split, to cut into segments (quả cây),...
  • Nguyên trạng

    Thông dụng: primitive state, status quo.
  • Bọ

    Thông dụng: danh từ., dad, papa, insect, maggot
  • Bớ

    Thông dụng: (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) hey
  • Bờ

    Thông dụng: Danh từ: shore, bank, hedge, fence, wall, rim, edge, đến bến...
  • Bộ

    Thông dụng: Danh từ: appearance, look, carriage, gait, capability (hàm ý coi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top