Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
Old man-servant
Beadle, verger

Động từ, tính từ

(To be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish
thu hoạch nhiều thứ vậy cũng công cày cấy
such a high yield is worth our ploughing and transplanting
Vinh hoa lúc phong trần
Honours and glory compensate for past vicissitudes
thành công như vậy cũng lòng ước mong
such a success met out expectations
chửi cho ghét
to call somebody names to give vent to one's dislike
lâu không gặp nói chuyện suốt đêm cho
after that long separation, they spent a whole night talking in compensation
đó một việc làm chẳng công
it is not a worth-while job

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bố

    Thông dụng: Danh từ.: father, papa, dad, daddy, jute, canvas, (khẩu ngữ)...
  • Bồ

    Thông dụng: danh từ, sweetheart, lover, bamboo basket
  • Bỏ

    Thông dụng: to put, to place., to devote, to leave (out), to let go of, to take off, to let down, to lose (nói về...
  • Thông dụng: Danh từ.: butter, Tính từ:...
  • Bổ

    Thông dụng: to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split, to cut into segments (quả cây),...
  • Nguyên trạng

    Thông dụng: primitive state, status quo.
  • Bọ

    Thông dụng: danh từ., dad, papa, insect, maggot
  • Bớ

    Thông dụng: (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) hey
  • Bờ

    Thông dụng: Danh từ: shore, bank, hedge, fence, wall, rim, edge, đến bến...
  • Bộ

    Thông dụng: Danh từ: appearance, look, carriage, gait, capability (hàm ý coi...
  • Bở

    Thông dụng: friable, loose, crumbly, easily breakable, yielding easy profit, giving easy results, flagging with fatigue,...
  • Bợ

    Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm...
  • Bỗ bã

    Thông dụng: Tính từ: coarse, (nói về bữa ăn, thức ăn) abundant but...
  • Bỏ bà

    Thông dụng: như bỏ mẹ
  • Bỏ bẵng

    Thông dụng: give up for a long time, clean omit, clean drop., vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu, the...
  • Bỏ bễ

    Thông dụng: như bỏ bê
  • Bờ bến

    Thông dụng: Danh từ.: shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...)...
  • Nha

    Thông dụng: danh từ., service; bureau.
  • Nhá

    Thông dụng: chew carefully., (thông tục) eat., gnaw., như nhé, nhá cơm, to chew rice carefully., cơm cứng...
  • Bô bô

    Thông dụng: loudly and openly, bô bô khoe với mọi người, to boast of something loudly and openly to everyone,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top