Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Pumpkin
rau
pumpkin buds

Tính từ.

Close, stuffy
căn phòng rất hơi
the room is very stuffy
vải này
this cloth is too closely-woven
In a fix, in a stalemate, hard-pressed
tiền
hard-pressed for money
làm thơ đang vần
to be hard-pressed for rhymes while writing verses
nước cờ
to be in an awful stalemate
gỡ thế
to extricate oneself from a fix
bị hỏi dồn đâm
to be at a loss because of a barrage of questions
quá hoá liều
necessity and opportunity may make a coward valiant

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Danh từ.: skin, packing, bag, tare, matchable, comparable,
  • Thông dụng: Tính từ: unlucky, unfortunate, vận bĩ, ill luck, bĩ cực thái...
  • Bỉ

    Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy...
  • Bị

    Thông dụng: Danh từ.: sack; bag.bag, to be, -ed, to be subjected to, to be victim...
  • Bi bô

    Thông dụng: Động từ: to lisp, trẻ bi bô với mẹ, the child lisped with...
  • Ngòm

    Thông dụng: pitch [dark], deep [black]., very [bitter]., Đêm ba mươi trời tối ngòm, on the night of the...
  • Ngỏm

    Thông dụng: (thông tục) như ngoẻo
  • Bi cảm

    Thông dụng: tính từ, moving, touching
  • Bị can

    Thông dụng: danh từ, accused (đang bị xét hỏi)
  • Ngon

    Thông dụng: delicious; tasty; succulent., cái bánh ngon làm sao, what a delicious cake!
  • Ngón

    Thông dụng: finger, toe, special skill, speciality, trick., ngón tay, a finger, ngón chân, a toe, ngón tay cái,...
  • Ngòn

    Thông dụng: dark [red]., Đỏ ngòn, dark red.
  • Ngốn

    Thông dụng: (thông tục) gobble, cram, bolt., ngốn thịt như bò ngốn cỏ, to gobble up meat like oxen graze...
  • Ngộn

    Thông dụng: in plenty, plentiful., thức ăn thức uống cứ ngộn lên, food and drink in plenty., béo ngộn,...
  • Bi đông

    Thông dụng: danh từ, soldier s water-bottle, canteen
  • Bị động

    Thông dụng: passive, on the defensive., đối phó một cách bị động, to deal passively with, chuyển từ...
  • Bị gậy

    Thông dụng: sack and stick, beggar
  • Bỉ mặt

    Thông dụng: scorn, despise
  • Bỉ nhân

    Thông dụng: Đại từ, this humble student (writer...)
  • Bì phu

    Thông dụng: (cũ) skin
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top