Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biên bản

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Report, minutes, proces-verbal
biên bản hội nghị
a conferences minutes
biên bản hỏi cung
a report on an interrogation

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

certificate
biên bản giao nhận công trình
building acceptance certificate
biên bản nghiệm thu
acceptance certificate
biên bản nghiệm thu
certificate of acceptance
biên bản thử nghiệm
test certificate
biên bản kết toán nhận hàng với tàu
roll-on/roll-off certificate (ROROC)
log
minutes
biên bản các cuộc họp
Minutes of Meetings
biên bản cuộc họp
minutes for meetings
protocol
biên bản chuẩn
standard protocol
Biên bản đo thử/Mục đích đo thử
Test Protocol/Test Purpose (TP)
report
biên bản dỡ hàng
cargo outturn report
biên bản hoàn công
completion report
biên bản kiểm tra kỹ thuật
technical inspection report
biên bản nghiệm thu
acceptance report
biên bản quản tài chính
Financial Operating Report
biên bản thí nghiệm
test report
biên bản thử nghiệm
test report
trace

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

memorandum
minute
sổ biên bản cuộc họp
minute book
minutes
biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
board minutes
biên bản cuộc họp hội đồng quản trị
board of directors minutes
biên bản giao nhận hàng hóa
minutes of goods delivery and reception
biên bản hoàn thành công việc
minutes of accomplishment of work
biên bản một cuộc họp
the minutes of a meeting
biên bản những việc đã hoàn thành
minutes of finished works
biên bản thảo luận
minutes of the proceeding (the..)
biên bản thảo luận
minutes of the proceedings
biên bản tường thuật cuộc họp
minutes of the meeting
record
biên bản chính thức
official record

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top