Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hết hồn

Thông dụng

Out of one's wets

Xem thêm các từ khác

  • Hét lác

    threaten blusteringly, browbeat.
  • Hết lẽ

    exhaust one's arguments.
  • Hết lời

    finish speaking., exhaust one's argument (words)., xin cảm ơn tất cả các vị tôi xin hết lời, thank you all, i have finished speaking., Đã...
  • Vả lại

    phó từ, moreover, in adition
  • Hết lòng

    heartily; with all one's heart, hết lòng thương yêu vợ, to love wife with all one's heart
  • Hết mực

    outstandinglly., hết mực trung thành, outstandingly loyal.
  • Hết nhẵn

    clean out of., hết nhẵn tiền, to be cleann out of money, to be stony-broke., nhà hết nhẵn gạo ăn, we are clean out of rice.
  • Va ni

    danh từ, vanilla
  • Hết nước

    be at the end of one's tether., Đành chịu vì hết nước rồi, to give up, being at the end of one's tether.
  • Vá víu

    tính từ, patchy
  • Hết ráo

    completely out of., ruộng hết ráo nước rồi phải bơm nước vào đi, the fields are completely out of water, let's pump some into them.
  • Ám sát

    Động từ: to assassinate, assassinate, bị ám sát hụt, to escape being assassinated (assassination)
  • Hết sạch

    clean out of., hết sạch chè rồi lấy đâu mà pha, we are clean out of tea, where can we find some to draw.
  • Hết sảy

    (thông tục, tiếng địa phương) như hết ý, Đẹp hết sảy, excessively beautiful., thật là hết sảy, that's swell.
  • Hết sức

    very; extremely, hết sức tốt, very good
  • Vạc dầu

    danh từ, cauldron of oil
  • Hết thảy

    all, all and sundry.
  • Hết trọi

    như hết sạch, hết trọi hết trơn hết trọi, (ý mạnh hơn).
  • Hết trơn

    như hết sạch
  • Hết trụi

    như hết sạch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top