Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoả

Thông dụng

Dip and move (in water).
Khoả chân dưới ao
To dip and move one's foot in the pond.

Xem thêm các từ khác

  • Khóa

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: lock; padlock, Động...
  • Khóa học

    Thông dụng: Danh từ: course
  • Khoá kéo

    Thông dụng: zip, zip-fastener, (mỹ) zipper.
  • Khóa luận

    Thông dụng: danh từ, graduation paper, minor thesis
  • Khoá miệng

    Thông dụng: gag (bóng), muzzle (bóng)., khoá miệng báo chí, to gag the press.
  • Khóa tay

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to hand-cuff,, hammer-lock
  • Khỏa thân

    Thông dụng: tính từ, nude; naked
  • Khoa trương

    Thông dụng: Động từ, to boast; to brag
  • Khoa trường

    Thông dụng: (cũ) competition-examinations.
  • Khoa trưởng

    Thông dụng: (cũng nói) chủ nhiệm khoa dean, head of a university department., khoa trưởng khoa văn, the...
  • Khoái

    Thông dụng: tính từ, pleased; satisfied; joyful
  • Khoằm

    Thông dụng: crooked, hooked., mũi khoằm, to have a crooked nose, to be hook-nosed.
  • Khoán

    Thông dụng: written promise., contract to sell one's child to a pagoda., hire by the piece., làng bắt phải làm...
  • Khoản

    Thông dụng: danh từ, term; item; article
  • Khoan đã

    Thông dụng: take it easy, wait a minute., khoan đã đừng cho chạy máy vội, wait a minute , don't start the...
  • Khoản đãi

    Thông dụng: Động từ, to entertain
  • Khoan thứ

    Thông dụng: Động từ, to forgive, to tolerate
  • Khoáng

    Thông dụng: mineral., nước khoáng, mineral water.
  • Khoắng

    Thông dụng: stir., make off with., khoắng cho đường tan trong chén cà phê, to stir the coffee in the cup...
  • Khoảng

    Thông dụng: Danh từ: distance; interval; space; compass, about, trong khoảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top