Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Miệng bình

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pot mouth

Xem thêm các từ khác

  • Miếng bịt thủy tinh

    frit seal, giải thích vn : miếng bịt kín được tạo ra khi trộn lẫn chất gắn tạo thủy tinh với bột kim [[loại.]]giải thích...
  • Miếng cản gió bụi

    weather strip
  • Miếng chêm

    shim, taper parallel, wedge
  • Miếng chêm/ chèn

    shim, giải thích vn : một dải hẹp gắn với một tấm gỗ trong quá trình làm gỗ [[dán.]]giải thích en : a narrow strip glued to...
  • Tính rèn được

    ductility, flexibility, softness, tenacity
  • Tính sắc sai

    chormation, chromatic, chromaticity
  • Tinh sai

    miscount, aberration, aberration of light, fine, miscalculate, hằng số tính sai, constant of aberration, tính sai hàng năm, annual aberration,...
  • Bộ phát

    emitter, leak detector, bộ phát kí tự, character emitter, bộ phát xạ hồng ngoại, infrared emitter, bộ phát hiện chai rò, bottle leak...
  • Bộ so sánh pha

    phase comparator
  • Điều khiển xung

    pulse control
  • Điều khoản

    clause, provition., article, clause, particle, point, provision, provisions, specifications, term, terms, article, escalation clause, item, jansen clause,...
  • Miếng chèn

    brad, dowel, plug, shimming
  • Miếng chèn dày

    thick space
  • Miếng chèn phần baem

    three-to-em space
  • Miếng chèn, miếng đệm, vùng đệm

    spacer, giải thích vn : 1 . mẩu dây kim loại trong kíp nổ , một đầu bảo vệ thuốc nổ trong lỗ khoan nổ mìn , còn đầu kia...
  • Miệng cống

    cat basin, culvert head, gully, manhole, mouth of sewer, street inlet, miệng cống kiểu xifông, interceptor manhole
  • Miệng cống, lỗ cống

    manhole, giải thích vn : một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được mà qua đó một người có thể đi...
  • Bộ soạn thảo

    editor, bộ soạn thảo câu lệnh, statement editor, bộ soạn thảo chuỗi, stream editor, bộ soạn thảo chuỗi, string editor, bộ soạn...
  • Bộ soạn thảo liên kết

    link editor, linkage editor
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top