Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nài

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To mind.
không nài khó nhọc
not to mind hard work
Động từ.
to insists
Động từ.
to tie
Danh từ.
jockey.

Xem thêm các từ khác

  • Nải

    Thông dụng: Danh từ.: small bag., bag., tay nải, sack;
  • Nại

    Thông dụng: salt-marsh., (từ cũ) như nề mind.
  • Nam

    Thông dụng: Danh từ.: south., Danh từ.:...
  • Nám

    Thông dụng: burnt., nám nắng, sunburnt.
  • Nấm

    Thông dụng: danh từ, mushroom; fungus.
  • Nắm

    Thông dụng: to hold; to grasp; to seize., handful;wisp; fistful., nắm lấy cơ hội, to grasp the opportunity.,...
  • Nằm

    Thông dụng: Động từ., to lie down.
  • Nạm

    Thông dụng: handful., Động từ., một nạm gạo, a handful of rice., to inlay.
  • Nậm

    Thông dụng: small wine bottle., nậm rượu, a small bottle of wine.
  • Bài

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to act against, to oppose, tag, tablet, card,...
  • Bãi

    Thông dụng: Danh từ: bank, expanse, ground, lump, mass, splash, Động...
  • Bại

    Thông dụng: Tính từ: paralysed, crippled, in a state of near exhaustion, almost...
  • Nằm bẹp

    Thông dụng: lie up, be laid low., bị cúm phải nằm bẹp ở nhà, to be laid low by influenza.
  • Bài bạc

    Thông dụng: (khẩu ngữ) như cờ bạc
  • Nam cực

    Thông dụng: danh từ., antarctic pile; south pole.
  • Bại binh

    Thông dụng: danh từ, routed troops
  • Năm mặt trời

    Thông dụng: solar year.
  • Nam mô

    Thông dụng: như na mô
  • Nằm mơ

    Thông dụng: như nằm mê
  • Bại hoại

    Thông dụng: Tính từ: degenerate, corrupt, phong hoá bại hoại, corrupt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top