Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngày

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Day.
làm việc suốt ngày
to work all day.
Date.
vào một ngày gần đây
at an early date.

Xem thêm các từ khác

  • Bạo quân

    Thông dụng: (ít dùng) tyrant.
  • Ngây

    Thông dụng: [be] stupefiel., ngây người ra vì buồn, to be stupefiel wiht grief.
  • Ngấy

    Thông dụng: salmonberry (cây)., have one's appetite cloyed., be fed up with, be tried of., ngấy sốt +feel feverish.,...
  • Ngầy

    Thông dụng: (địa phương) annoy, trouble, worry., Đang làm việc lại có người đến ngầy, to be troubled...
  • Ngậy

    Thông dụng: tastily rich, tasting deliciously buttery., món thịt lợn kho béo ngậy, a tasting deliciously...
  • Bảo quốc

    Thông dụng: (sử học) protector.
  • Bảo tàng

    Thông dụng: Động từ: to preserve in a museum, viện bảo tàng, a museum,...
  • Ngày giỗ

    Thông dụng: anniversary of a death.
  • Ngày kìa

    Thông dụng: the day after the day after tomorrow, nghỉ phép đến ngày kìa, to be on leave untill the day after...
  • Bảo thủ

    Thông dụng: conservative, đảng bảo thủ, the conservative party, đầu óc bảo thủ, a conservative mind,...
  • Ngây mặt

    Thông dụng: như ngây người
  • Bao tử

    Thông dụng: Danh từ: stomach, foetus, embryo, bệnh đau bao tử, stomach-ache,...
  • Báo tử

    Thông dụng: Động từ: to notify the death of someone, nhận được giấy...
  • Ngày ngày

    Thông dụng: every day, day afterday.
  • Ngây ngấy

    Thông dụng: xem ngấy (láy).
  • Bập

    Thông dụng: thudding noise, Động từ: to strike deep, to slide fast, chém...
  • Bập bà bập bềnh

    Thông dụng: xem bập bềnh (láy).
  • Ngày tháng

    Thông dụng: date; time.
  • Bấp bênh

    Thông dụng: Tính từ: unstable, uncertain, wavering, staggering, unsettled,...
  • Bập bềnh

    Thông dụng: Động từ: to bob, chiếc thuyền bập bềnh trên sông, the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top