Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhụt

Mục lục

Thông dụng

Blunt.
Dao nhụt
A blunt knife.
Get damped, get dampened, weaken.
Không bao giờ để cho tinh thần hăng hái nhụt đi
Never to let one's enthusiasm be damped.

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

disedged

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

blunt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top