Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nham nhở

Mục lục

Thông dụng

Rough and variegated.
Bức tường nham nhở
Arough variegated wall.
tactless

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hackly
ragged

Xem thêm các từ khác

  • Quá trình phân nhánh

    branch process, branching process, multiplicative process
  • Quá trình phân tích

    diagnostics, giải thích vn : là việc tổng hợp các kết quả trong một loạt các quá trình tự động kiểm tra các sự cố của...
  • Quá trình phóng to lại

    re-enlarging process
  • Quá trình phủ

    auxiliary process, secondary operation, coating process
  • Vật giữ hơi

    steam tracing, giải thích vn : cách sử dụng hơi nước để giữ cho chất lỏng không lạnh và ngăn cho chất lỏng khỏi đông...
  • Vát góc

    cant, chamfer, chamfered, corner, to cant off a corner
  • Vật hình đầu

    head, giải thích vn : nhiều công trình kiến trúc hoặc những nét tiêu biểu được suy tưởng liên quan tới đầu của một loại...
  • Vật hình đĩa

    disc, disk, flat washer, pulley, pulley wheel, sheave, washer, wheel, disk
  • Vật liệu từ mềm

    low-coercivity material, magnetically soft material, soft magnetic material
  • Vật liệu vô định hình

    amorphous materials
  • Chốt ngõng trục

    gudgeon pin
  • Chốt nhánh

    fulcrum pin
  • Chốt nối

    false key, hinge, terminal pin, bản lề dẹt chốt nới, loose-pin butt hinge
  • Chốt pittông

    fulcrum pin, hinge pin, piston pin, pivot pin, swivel pin, wrist pin or piston pin, bạc chốt pittông, piston-pin bushing, bạc lót chốt pittông,...
  • Chốt quay

    center of motion, centre of motion, pivot, turning bolt
  • Nham thạch

    (địa) rock., lava, rock, dòng nham thạch ( núi lửa ), lava flow, lớp nham thạch, lava sheet, nón nham thạch ( núi lửa ), lava cone,...
  • Nhân

    Động từ., danh từ., Danh từ.: cause., danh từ., danh từ., danh từ., core, kenel, kern, kernel, multiple,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top