Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phếch

Thông dụng

Losing freshness, bleached.
Cái áo bạc phếch
A bleached jacket.

Xem thêm các từ khác

  • Phèn chua

    alum
  • Phèn phẹt

    ungracefully broad and flat., mặt phèn phẹt, to have an ungracefully broad and flat face.
  • Chuẩn mực hoá

    Động từ: to standardize, chuẩn mực hoá tiếng việt, to standardize the vietnamese language
  • Phèng la

    Danh từ.: gong., đánh phèng la, to sound the gong.
  • Chuẩn tướng

    danh từ, brigadier general
  • Phèng phèng

    gong sound
  • Chuẩn úy

    danh từ, commissioned warrant-officer
  • Phềnh

    swell, bụng phềnh vì ăn no quá, to have a belly swollen with too much food., phềnh phềnh, ( láy, ý tăng).
  • Chuẩn xác

    Tính từ: fully accurate, pháo binh bắn rất chuẩn xác, the artillery fire was fully accurate
  • Phềnh phềnh

    xem phềnh (láy)
  • Chúc

    Động từ: to tilt, to wish, đầu cán cân chúc xuống, the end of the balance-beam tilted, máy bay chúc xuống,...
  • Phèo

    pig's smal intestine, give off, ooze out., fleetingly, quickly over., extremely (dull, insipid)., xem lộn phèo, phèo bọt mép, to give off saliva,...
  • Chức dịch

    Danh từ: village officials (in former times), nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ,...
  • Chúc mừng

    Động từ, to congratulate
  • Phép cưới

    civil marriage
  • Phép lạ

    danh từ., miracle.
  • Phép lành

    (tôn giáo) benediction., ban phép lành, to confer one's bebediction (on somebody).
  • Chức phận

    danh từ, function
  • Phép mầu

    miracle, charisma.
  • Chức sắc

    Danh từ: dignitary, chức sắc trong làng, village dignitaries, chức sắc và tín đồ cao đài, caodaist...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top