Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phoi giũa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

filing

Xem thêm các từ khác

  • Phôi hàn

    welding stock
  • Phối hợp

    co-ordinate, combine., associate, assort, blending, colligate, combination, combine, composite, coordinate, correlate, match, multiplexing, put together,...
  • Tức thời

    immediate, immediately, inline, instance, instant, jit (just-in-time), momentary, prompt, spontaneous, spontaneous combustion, instant, prompt, cấu hình...
  • Túi

    danh từ, cavity, nest, pocket piece (pocket), sac, sacculation, sack, sheath, tuffite, vesica, vesicle, bag, bin, cyst, pocket, sac, pocket, bag
  • Chất lỏng kết đông

    congealed liquid, freezing liquid, frozen liquid
  • Chất màu

    color, colored pigment, colors, colour, coloured pigment, colouring agent, dry color, dye, stain, vehicle, colour, colouring matter, colouring substance,...
  • Đường hút chính

    suction main
  • Đường hút khí vào

    air inlet, air intake, air-inlet
  • Đường huyết mạch

    arterial road, main road, main-line railroad, main-line railway
  • Đường kế

    baseline, glucometer, saccharimeter, line, rule, stratus, string, saccharimeter, đường kế lên men, fermentation saccharimeter, đường ( kẻ...
  • Đường kẻ nối

    string, thread
  • Đường kẻ phụ

    auxiliary straight line
  • Phoi khoan

    bore chip, boring, drill chip
  • Chất nặng

    saddle
  • Phoi liền

    continuous chip, continuous cooker, flow chip
  • Phôi lớn

    bloom, ball, bloom, cog, puddle ball, puddled ball, máy cắt phôi lớn, bloom shears
  • Phôi mẫu

    dithering, preform
  • Phôi ống

    ball, ball iron, bloom, puddle ball, puddled ball, scalp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top