Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự thực hiên

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

performance

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

carrying out
execution
sự thực hiện chương trình
program execution
sự thực hiện lệnh
instruction execution
sự thực hiện lệnh song song
parallel instruction execution
sự thực hiện ngay
direct execution
sự thực hiện song song
parallel execution
sự thực hiện tương tranh
concurrent execution
sự thực hiện đồng thời
concurrent execution
implementation
sự thực hiện dự án
implementation of the project
pass
performance
sự thực hiện chức năng
functional performance
sự thực hiện thuật toán
algorithm performance
sự thực hiện tự động
automatic performance
realization
sự thực hiện vốn đầu
realization of capital investments
run
run-through

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

achievement
execution
sự thực hiện di chúc
execution of testament
performance
sự thực hiện hợp đồng
performance of a contract
sự thực hiện đầy đủ hợp đồng
substantial performance
đánh giá sự thực hiện
performance evaluation
performance outcome
realization
quy ước dựa vào sự thực hiện
realization convention
sự thực hiện thu nhập
income realization

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top