Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tấm ngăn

Mục lục

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

short-range
tác dụng tầm ngắn
short-range action

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

baffle
tấm ngăn bụi
baffle plate
bracket

Giải thích VN: Một tấm đứng đỡ các mặt cầu [[thang.]]

Giải thích EN: A vertical board that supports the tread of a stair..

bridge
bulkhead

Giải thích VN: Một cấu trúc bằng gỗ, thép hoặc tông cốt thép được sử dụng để chống, gia cố các vùng đất sát với các vùng nước đặc biệt tại các [[cảng.]]

Giải thích EN: A retaining structure of timber, steel, or reinforced concrete used to shore up land areas adjacent to water bodies, especially harbors.

tấm ngăn trung gian
intermediate bulkhead
cheek
dividing partition
line-loop resistance
partition
tấm ngăn lạnh
cold partition
tấm ngăn đúc sẵn
panel partition
partition panel

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

shield
short-range

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top