- Từ điển Việt - Anh
Tấm ngăn
|
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
short-range
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
baffle
bracket
Giải thích VN: Một tấm đứng đỡ các mặt cầu [[thang.]]
Giải thích EN: A vertical board that supports the tread of a stair..
bridge
bulkhead
Giải thích VN: Một cấu trúc bằng gỗ, thép hoặc bê tông cốt thép được sử dụng để chống, gia cố các vùng đất sát với các vùng nước đặc biệt là tại các [[cảng.]]
Giải thích EN: A retaining structure of timber, steel, or reinforced concrete used to shore up land areas adjacent to water bodies, especially harbors.
cheek
dividing partition
line-loop resistance
partition
partition panel
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
shield
short-range
Xem thêm các từ khác
-
Các hiệu ứng âm tần
sound effects (spx), sound effects (spx) -
Đối số giả
dummy argument -
Đối số thực
actual parameter, actual argument -
Đổi số tự động
self shifting transmission -
Đối song
antiparallel, life, living, các đường đối song, antiparallel lines, chu kì đời sống, life cycle, hệ thống bảo vệ đời sống, life... -
Phần còn lại
remainder, residual, residue, residuum, rest, odds and ends, remainder, residual, residue, rest, phần còn lại không cháy, noncombustible residue,... -
Phần còn lại không cháy
noncombustible residue -
Phân công
Động từ., assignment, counter-offend, allocation of responsibilities, assignment, job assignment, work assignment, to allot, to assign., phân công... -
Phản cộng hưởng
antiresonant, anti-resonance, giải thích vn : tần sóng ở đó trở kháng của mạch thay đổi đạt ở mức cao [[nhất.]]giải thích... -
Phân cực
polarize, polarity, bias, polarize, ánh sáng phân cực, bias light, các loại phân cực, bias types, cuộn phân cực, bias winding, dòng (... -
Phân cực âm
negative bias, negative polarity -
Phân cực thuận
forward bias, polarity straight -
Các khoản đã chi
incurred expenses -
Các khoản thu và chi
receipts and expenditures, incomings and outgoings -
Đối tượng hệ thống
system object, mô hình đối tượng hệ thống, som (systemobject model), mô hình đối tượng hệ thống, system object model, mô hình... -
Đối tượng không nhận dạng được
unidentified flying object -
Phân cực tròn
circular polarization, circular polarization (cp), circularly-polarized, sự phân cực tròn của ánh sáng, circular polarization of light, sự... -
Phần cứng cố định
stationary armature -
Phần cứng dừng
stationary armature -
Tấm nhẹ
light plate, lightweight panel, lightweight sheet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.