Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cắm

Planter; piquer; enfoncer; plonger
Cắm cờ
planter un drapeau
Cắm kim
piquer une aiguille
Cắm cọc
enfoncer un pieu
Rễ cắm xuống đất
racines qui plongent dans le sol

Xem thêm các từ khác

  • Cắm cổ

    se plonger, cắm cổ làm việc, se plonger dans le travail, cắm cổ chạy, prendre ses jambes à son cou
  • Cắm đầu

    se plonger; s'absorber, avoir la tête baissée, suivre servilement ; suivre sans réflexion, cắm đầu soạn bài, s'absorber dans la préparation...
  • Cắn

    résidu; sédiment; lie; dépôt, mordre, aboyer, mordillonner, mordiller, piquer, (kỹ thuật) s'ajuster, cắn lắng xuống, résidu qui se dépose,...
  • Cắn chỉ

    môi cắn chỉ lèvres bordées d'un mince filet de jus de chique de bétel
  • Cắn câu

    mordre à l'hame�on
  • Cắn răng

    supporter en silence, cắn răng chịu đau, supporter en silence une douleur
  • Cắn xé

    (nghĩa bóng) se déchirer; s'entre-déchirer, bọn địch cắn xé nhau, les ennemis s'entre-déchirent
  • Cắp

    porter sous le bras, saisir par les griffes, pincer, voler; chiper
  • Cắt

    (động vật học) crécerelle; émouchet, désigner; charger; affecter, couper, tailler, interrompre, sectionner, retrancher, tondre, cắt người...
  • Cắt cử

    désigner; nommer
  • Cằm

    menton, râu ông nọ cắm cằm bà kia, le mariage entre le lapin et la carpe
  • Cằn

    rabougri; stérile, cây cằn, plante rabougrie, Đất cằn, terre stérile
  • Cằn cặt

    qui fait des observations à tout moment
  • Cẳn nhẳn

    (ít dùng) như cằn nhằn, cẳn nhẳn cằn nhằn, (sens plus fort)
  • Cẳng

    jambe, patte
  • Cẵng

    petite brindille de thé
  • Cặm cụi

    s absorber; se plonger, cặm cụi làm việc, s absorber dans son travail, cặm cặm cụi cụi, (redoublement; sens plus fort)
  • Cặn

    résidu; lie; dépôt; sédiment, cặn lắng xuống, résidu qui se dépose, cặn rượu, lie de vin, cặn nước tiểu, sédiment urinaire, cơm...
  • Cặp

    paire; couple, (từ cũ, nghĩa cũ) casier (à livres), cartable; serviette, pincer; retenir avec une pince, mettre sous l'aisselle, pince; pincette;...
  • Cọ

    (thực vật học) latanier, frotter; récurer; nettoyer; briquer; frayer
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top