Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chơ vơ

Isolé; solitaire; seul; esseulé
Một ngôi nhà chơ sườn núi
une maison isolée sur la pente de la montagne
sống chơ
il vit solitaire
cảm thấy chơ một miền xa lạ
il se sent esseulé dans une région inconnue

Xem thêm các từ khác

  • Chơi bời

    Faire la noce; se livrer à des débauches Nó suốt đời chơi bời il passe sa vie à faire la noce Avoir des relations avec; se lier avec; fréquenter...
  • Chơi chua

    User de l\'ironie humoristique dans son comportement Chơi chua trong cách ăn mặc user de l\'ironie humoristique dans sa tenue
  • Chơi chữ

    Jouer sur les mots trò chơi chữ jeu de mots; calembour
  • Chơi gái

    (thông tục) courir la gueuse
  • Chơi khăm

    Jouer un mauvais tour (à quelqu\'un)
  • Chơi ngang

    (thông tục) être coupable d\'adultère
  • Chơi ngông

    Faire des dépenses extravagantes; faire preuve d\'extravagance
  • Chơi nhau

    (thông tục) s\'attaquer; en venir aux mains
  • Chơi nhởn

    Musarder; folâtrer; batifoler
  • Chơi phiếm

    Se balader; flâner; se baguenauder
  • Chơi rong

    Flâner; se balader Chơi rong ngoài phố flâner dans les rues
  • Chơi trèo

    S\'acoquiner avec des gens plus haut placés
  • Chơi trội

    Chercher à se distinguer; chercher à se faire remarquer
  • Chơi vơi

    Isolé et au gré des circonstances Con thuyền chơi vơi giữa hồ une barque isolée et au gré des circonstances au milieu du lac
  • Chơi xuân

    Jouir des agréments du printemps; participer aux fêtes printanières
  • Chơi xỏ

    (thông tục) jouer un tour pendable (à quelqu\'un); jouer un sale tour (à quelqu\'un)
  • Chơi ác

    Agir méchamment; jouer un mauvais tour
  • Chơi đùa

    S\'amuser
  • Chơi đểu

    (thông tục) jouer un tour de cochon (à quelqu\'un); faire une crasse (à quelqu\'un)
  • Chơm chớp

    Xem chớp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top