- Từ điển Việt - Pháp
Nắm
Mục lục |
Tenir dans la main
Saisir
Tenir
Serrer; fermer
Tasser en boule
Posséder; être au courant de
(thường nắm tay) poing
Poignée
Xem thêm các từ khác
-
Nắn
presser entre les doigts; palper, (kỹ thuật) redresser, (y học) réduire; rebouter, nắn túi, palper la poche, nắn bụng chẩn bệnh, (y học)... -
Nắng
soleil, journée ensoleillée; journée de soleil, trời nắng, il fait (du) soleil, ngoài nắng, au soleil, phơi nắng, exposer au soleil; sécher... -
Nắp
couvercle (d'un coffre, d'une bo†te...); opercule (d'alvéole d'abeille, de mollusque...); capuchon (de stylographe); tampon (d'égout), rabat; patte -
Nằm
coucher; se coucher, se trouver; être, (kinh tế, tài chính) être en stock; dormir, nằm trên đi văng, se coucher sur le divan, chưa tối đã... -
Nằm bếp
(tiếng địa phương) être en couches -
Nằm co
Être couché en chien de fusil; se recroqueviller, (nghĩa bóng) se tapir dans son foyer -
Nằm mèo
rester couché sans travail -
Nằm mơ
xem nằm mê -
Nằm quèo
xem nằm queo -
Nằm vùng
rester dans la zone occupée et y mener une activité révolutionnaire -
Nằn nì
insister pour obtenir quelque chose -
Nặc
(thường nặc mùi) qui empeste, gian phòng nặc mùi mốc, salle qui empeste le moisi -
Nặc nô
(từ cũ, nghĩa cũ) agent chargé de recouvrer les dettes, mégère -
Nặn
modeler, presser pour exprimer; presser, créer (forger) de toutes pièces, nặn tượng, modeler une statue, nặn nhọt, presser un furoncle pour... -
Nặng
lourd; pesant, dense, profond; ardent, fort, grave; sérieux; sévère; dur, Élevé; grand, enclin; porté à, qui penche pour, lourdement chargé, gravement ;... -
Nặng căn
invétéré, kẻ nghiện rượu nặng căn, buveur invétéré -
Nặng nợ
se sentir fortement attaché, nặng nợ với văn chương, se sentir fortement attché aux lettres -
Nẹp
baguette de bordure (d une claie en bambou...), bande de bordure (d un habit..., pour renforcer ou pour servir d ornement), (y học) attelle; éclisse -
Nẹt
xem bọ nẹt, laisser se détendre (une lame flexible qu'on a courbée), frapper (avec une lanière, un fouet), intimider, lấy roi mây mà nẹt,... -
Nẻ
se crevasser; se fendiller; (se) gercer, (tiếng địa phương) se fendre; s'ouvrir, (tiếng địa phương) se craqueler, (tiếng địa phương)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.