Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tư lự

(être) pensif; (être) songeur.
Vẻ lự
air pensif.

Xem thêm các từ khác

  • Tư mã

    (sử học) mandarin directeur des affaires militaires.
  • Tư nhân hóa

    Privatiser.
  • Tư pháp

    Justice. Bộ tư pháp ministère de la justice. Judiciaire. Tổ chức tư pháp organisation judiciaire điều tra tư pháp enquête judiciaire....
  • Tư sản

    Mục lục 1 Biens privés. 2 Bourgeois. 3 Capitaliste. 4 Bourgeoisie. Biens privés. Đem tư sản ra làm việc công ích engager ses biens privés...
  • Tư sản hóa

    S\'embourgeoiser.
  • Tư thái

    (từ cũ, nghĩa cũ) maintien et attitude (de quelqu\'un).
  • Tư thông

    Entretenir en cachette des relations amoureuses (entre homme et femme). Être de connivence avec. Tư thông với giặc être de connivence avec l\'ennemi.
  • Tư thương

    Commer�ant libre (par opposition aux entreprises commerciales d\'Etat et aux coopératives).
  • Tư thế

    Posture; station; position. Tư thế tự nhiên posture naturelle; Tư thế đứng position debout; Tư thế của người chiến thắng (nghĩa...
  • Tư thục

    (cũng như trường tư thục) école privée.
  • Tư trang

    Écrin; bijoux (de la mariée).
  • Tư trào

    (từ cũ, nghĩa cũ) courant d\'idées; courant de pensées (d\'une période).
  • Tư trợ

    (từ cũ, nghĩa cũ) aider pécuniairement; secourir. Tư trợ bạn aider pécuniairement un ami.
  • Tư tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) égo…sme.
  • Tư túi

    Accorder en cachette une partialité (à quelqu\'un). Voler (les biens publics).
  • Tư tưởng

    Pensée; idée. Tư tưởng của Mác la pensée de de Marx; Tư tưởng chính trị idées politiques hệ tư tưởng idéologie; Nhà tư tưởng...
  • Tư tố

    (luật học, pháp lý) accusation privée.
  • Tư văn

    (từ cũ, nghĩa cũ) lettré. Hội tư văn union des lettrés (dans les villages).
  • Tư vị

    Partial; qui est de parti pris tệ tư vị go‰t exquis.
  • Tư ích

    Intérêt privé.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top