- Từ điển Việt - Pháp
Thân mềm
(động vật học) mollusque.
Xem thêm các từ khác
-
Thân ngoại
Xénophile. -
Thân nhiệt
(sinh vật học) chaleur animale. -
Thân nhân
Proche parent. Thân nhân người bị nạn les proches parents de la victime. -
Thân oan
(từ cũ, nghĩa cũ) disculper ; se disculper. Thân oan cho ai disculper quelqu\'un. -
Thân phận
Condition. Thân phận tôi đòi condition de domestique ; domesticité. -
Thân phụ
Père. -
Thân quen
Familier. -
Thân quyến
Parents ; famille. -
Thân răng
(giải phẫu học) couronne (d une dent). -
Thân rễ
(thực vật học) rhizome. -
Thân sinh
Père; mère; parents. Ông thân sinh père ; Bà thân sinh mère Các cụ thân sinh anh ấy ses parents. -
Thân sĩ
Personnage progressiste communisant ; personnalité. -
Thân sơ
Intime et non ; proche et distant (lointain). Bà con thân sơ parents proches et parents lointains. -
Thân thiết
Intime ; étroit. Tình bạn thân thiết amitié étroite. -
Thân thiện
Amical. Thái độ thân thiện attitude amicale. -
Thân thuộc
Parents ; parenté. Cher ; familier. Giọng nói thân thuộc voix familière. -
Thân thích
Parents ; parenté. -
Thân thương
Affectionné. Con gái thân thương của mẹ votre fille affectionnée. -
Thân thế
Vie (d un personnage de renom). Thân thế và sự nghiệp của Nguyễn Du vie et oeuvre de Nguyen Du. -
Thân tình
Sentimental cordial ; amitié. Cordial ; amical.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.