Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thân rễ

(thực vật học) rhizome.

Xem thêm các từ khác

  • Thân sinh

    Père; mère; parents. Ông thân sinh père ; Bà thân sinh mère Các cụ thân sinh anh ấy ses parents.
  • Thân sĩ

    Personnage progressiste communisant ; personnalité.
  • Thân sơ

    Intime et non ; proche et distant (lointain). Bà con thân sơ parents proches et parents lointains.
  • Thân thiết

    Intime ; étroit. Tình bạn thân thiết amitié étroite.
  • Thân thiện

    Amical. Thái độ thân thiện attitude amicale.
  • Thân thuộc

    Parents ; parenté. Cher ; familier. Giọng nói thân thuộc voix familière.
  • Thân thích

    Parents ; parenté.
  • Thân thương

    Affectionné. Con gái thân thương của mẹ votre fille affectionnée.
  • Thân thế

    Vie (d un personnage de renom). Thân thế và sự nghiệp của Nguyễn Du vie et oeuvre de Nguyen Du.
  • Thân tình

    Sentimental cordial ; amitié. Cordial ; amical.
  • Thân tín

    De confiance. Người thân tín personne de confiance.
  • Thân tộc

    Parents (d\'une même famille).
  • Thân vương

    Prince du sang.
  • Thân yêu

    Cher ; affectueux ; affectionné. Con thân yêu mon cher enfant. Con gái thân yêu của mẹ votre fille affectionnée (formule de fin de...
  • Thân ái

    Amical. Giao thiệp thân ái relations amicales.
  • Thâu thái

    Ramasser ; recueillir. Thâu thái tin tức recueillir des imformations.
  • Thâu tóm

    (cũng như thu tóm) récapituler ; résumer. Thâu tóm nhân loại trong mình résumer en soi l\'humanité. Récapitulatif. Bảng thâu tóm...
  • Thây kệ

    Tant pis.
  • Thè lè

    Saillant bụng thè lè avoir le ventre gros ; être grosse.
  • Thèm

    Désirer ; avoir envie. Bà ta thèm một cậu con trai elle désire un fils Thèm ngủ avoir envie de domir. Daigner. Nó không thèm trả lời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top