Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thoái lui

Reculer.
(địa lý, địa chất) régresser.

Xem thêm các từ khác

  • Thoái ngũ

    (từ cũ, nghĩa cũ) être démobilisé.
  • Thoái nhiệt

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) antifébrile.
  • Thoái thu

    (kinh tế) restituer les recettes per�ues en trop.
  • Thoái thác

    Prétexter ; chercher des faux-fuyants. Thoái thác là ốm không đến họp prétexter la maladie pour ne pas venir à la réunion.
  • Thoái triển

    (sinh vật học) régressif. Dạng thoái triển formes régressives.
  • Thoái trào

    Déclin (d\'un mouvement révolutionnaire).
  • Thoái vị

    Abdiquer. Vua thoái vị le roi qui a abdiqué.
  • Thoán nghịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) rebelle.
  • Thoán vị

    (từ cũ, nghĩa cũ) usurper le trône.
  • Thoán đoạt

    (từ cũ, nghĩa cũ) usurper le trône.
  • Thoáng

    Temp très court ; instant. Chỉ một thoáng biến mất dispara†tre en un clin d\'oeil thoáng một cái rapide et bref. Tôi thoáng nhìn...
  • Thoáng gió

    Bien ventilé.
  • Thoáng khí

    Aéré.
  • Thoáng qua

    Qui passe rapidement ; furtif. ý nghĩ thoáng qua trong đầu óc idée qui passe rapidement dans sa tête ; Nụ cười thoáng qua un sourire...
  • Thoáng thấy

    Apercevoir rapidement ; entrevoir ; entr\'apercervoir.
  • Thoáng đãng

    Spacieux et aéré. Căn hộ thoáng đãng un appartement spacieux et aéré.
  • Thoát

    Mục lục 1 S\'échapper ; sortir ; échapper. 2 Se défaire (d\'un importun); se dégager (de ses liens) ; se dépêtrer (d\'une difficulté) ;...
  • Thoát giang

    (từ cũ, nghĩa cũ) hémorro…de.
  • Thoát hiểm

    Échapper au danger.
  • Thoát hơi nước

    (thực vật học) transpiration.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top