Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Thom lỏm

Très aisément à travers une large ouverture.
Bỏ lạc thom lỏm vào
introduire très aisément des grains d'arachide dans une jarre à travers sa large ouverture.
Avec (des yeux de) convoitise.
Mắt thom lỏm ngắm hàng trong tủ kính
regarder avec convoitise les étalages de vitrine.

Xem thêm các từ khác

  • Thom thóp

    Avec anxiété. Thom thóp chờ attendre avec anxiété.
  • Thon

    Effilé ; svelte. Ngón tay thon doigts effilés ; Người thon taille svelte Thon thon légèrement effilé ; légèrement svelte
  • Thon lỏn

    Xem lỏn
  • Thon thon

    Xem thon
  • Thon thót

    Xem thót
  • Thon thả

    Svelte. Vóc người thon thả taille svelte.
  • Thong dong

    Xem thung dung
  • Thong manh

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) cataracte.
  • Thong thả

    Mục lục 1 Lent. 2 Libre. 3 Ne pas se presser ; attendre. 4 (âm nhạc) adagio. Lent. Đi thong thả s\'avancer à pas lents. Libre. Khi nào...
  • Thoàn

    (văn chương; từ cũ, nghĩa cũ) variante phonétique de thuyền.
  • Thoái

    Reculer ; retirer ; se retirer. Thoái quân retirer ses troupes Xin thoái demander à se retirer tiến thoái lưỡng nan restituer. Thoái...
  • Thoái binh

    (từ cũ, nghĩa cũ) retirer les troupes ; replier les troupes.
  • Thoái biến

    Dégrader. Dégradation. (sinh vật học) involution.
  • Thoái bộ

    Régresser ; rétrograder.
  • Thoái chí

    Se décourager ; se démoraliser.
  • Thoái hoá

    Dégénérer ; s\'abâtardir sự thoái hoá abâtardissement.
  • Thoái lui

    Reculer. (địa lý, địa chất) régresser.
  • Thoái ngũ

    (từ cũ, nghĩa cũ) être démobilisé.
  • Thoái nhiệt

    (y học; từ cũ, nghĩa cũ) antifébrile.
  • Thoái thu

    (kinh tế) restituer les recettes per�ues en trop.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top