Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Tiên tri

Prophétique ; prescient
nhà tiên tri
prophète ;
Lời tiên tri
��prophétie
Phép tiên tri
��prophétisme
Sự tiên tri
��prescience
Tiên tri tiên giác
��clairvoyant ; perspicace ; sagace.

Xem thêm các từ khác

  • Tiên triết

    (từ cũ, nghĩa cũ) sage de l\'ancien temps.
  • Tiên triệu

    (y học) prélude. Tiên triệu chứng sốt rét prélude de la fièvre.
  • Tiên tổ

    (địa phương) ancêtres.
  • Tiên tử

    Fée. Beauté ; femme très belle.
  • Tiên vương

    (từ cũ, nghĩa cũ) le roi défunt (de la dynastie régnante).
  • Tiên ông

    Tacouin ; immortel.
  • Tiên đan

    Élixir d\'immortalité. Remède souverain.
  • Tiên đoán

    Prédire ; prophétiser. Tiên đoán tương lai prophétier l\'avenir lời tiên đoán prophétiser.
  • Tiên đề

    (toán học; triết) axiome. (ngôn ngữ) protase. (từ cũ, nghĩa cũ) le roi défunt (de la dynastie régnante).
  • Tiên đề hoá

    (triết học) axiomatiser.
  • Tiên định

    (triết học) prédéterminé.
  • Tiên đồng

    (từ cũ, nghĩa cũ) le page au service des immortels (des fées).
  • Tiêng tiếc

    Xem tiếc.
  • Tiêu

    Mục lục 1 (văn chương; cũ) bananier. 2 Poivre ; poivrier. 3 Fl‰te. 4 Borne ; jalon. 5 Digérer. 6 (sinh vật học, sinh lý học)...
  • Tiêu biến

    S\'anéantir ; dispara†tre complètement.
  • Tiêu biểu

    Représentatif ; typique. Một chàng trai tiêu biểu cho thế hệ trẻ un gar�on représentatif de la jeune génération Những nét tiêu...
  • Tiêu bản

    (sinh vật học, sinh lý học) échantillon. Tiêu bản thực vật échantillon d\'herbier.
  • Tiêu chuẩn

    Critère. Standard.
  • Tiêu chuẩn hóa

    Standardiser.
  • Tiêu chảy

    (y học) diarrhée.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top