- Từ điển Việt - Pháp
Trung quân
(từ cũ, nghĩa cũ) armée du centre; le gros de l'armée (commandé par le commandant en chef).
Xem thêm các từ khác
-
Trung quả bì
(thực vật học) mésocarpe. -
Trung sinh
(địa lý, địa chất) secondaire; mésozo…que. Đại trung sinh ère secondaire; secondaire; mésozo…que. (thực vật học) mésophyte. -
Trung sách
Solution moyenne (qu\'on adopte dans la solution d\'une question...). -
Trung sĩ
(quân sự) sergent. -
Trung thiên
(thiên văn học) culmination. -
Trung thu
Mi-automne. Tết trung thu fête de la mi-automne. -
Trung thành
Fidèle. Người bạn trung thành une ami fidèle: Bản dịch trung thành une traduction fidèle. -
Trung thất
(giải phẫu học) médiastin hội chứng trung thất (y học) syndrome médiastinal; Viêm trung thất ��(y học) médiastinite. -
Trung thần
(từ cũ, nghĩa cũ) sujet fidèle. -
Trung thế kỉ
Như trung đại -
Trung thể
(sinh vật học, sinh lý học) centrosome. -
Trung thọ
Moyenne vieillesse (plus de soixante-dix ans). -
Trung thực
Franc et honnête; probe. Fidèle. Nhà sử học trung thực historien fidèle. -
Trung tiện
Lâcher des pets. -
Trung trinh
(từ cũ, nghĩa cũ) fidèle et loyal. Bầy tôi trung trinh sujets fidèles et loyaux. -
Trung triêng
Qui nage entre deux eaux; qui est assis entre deux chaises. -
Trung trũng
Xem trũng -
Trung trị
Médiale (terme de statistique). -
Trung trụ
(thực vật học) stèle. -
Trung trực
Loyal et franc. Lời trung trực paroles loyales et franches. (toán học) Đường trung trực médiatrice.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.