Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ánh sáng rực rỡ

exp

こうさい - [光彩]
Ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi) của chòm sao: 星状光彩
Mất đi ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi): 光彩を失う
Làm tăng lên ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi): 光彩を増す
Thể loại ảo tưởng truyền thống mang ánh sáng rực rỡ (ánh sáng chói lọi) tươi mới.: 伝統的なファンタジーの

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top