Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngang tài ngang sức

exp

おたがいさま - [お互い様]
hoàn toàn ngang tài ngang sức: それはお互い様だ

Xem thêm các từ khác

  • Ngang tàng

    きままな - [気ままな]
  • Ngao

    かい - [貝], tách miệng ngao: 貝の口を開ける, ngao há miệng là dấu hiệu cho biết ngao đã chết không ăn được nữa: 殻が開いているのは、その貝は食べ時を過ぎているという標です,...
  • Ngao du

    りょこうする - [旅行する], さんぽする - [散歩する]
  • Ngao du bằng tàu biển

    クルーズ, đi ngao du thế giới bằng tàu biển: クルーズ・ワールド, tôi quyết định đi tàu biển tới caribê cho tuần trăng...
  • Ngay

    なかなか - [中中], ちょく - [直] - [trỰc], すぐ - [直ぐ], いまにも - [今にも], いっぺんに - [一遍に], すぐに - [直ぐに],...
  • Ngay bên cạnh

    となりあわせ - [隣合わせ]
  • Ngay cạnh

    ちかく - [近く], Địa điểm đó có thể nhìn thấy từ ngay sát đó: 近くから見える場所
  • Ngay cả

    すら, さえ, くせに, ngay cả mày cũng thế: あなただって同じのくせに, thật sự ngay cả anh cũng không hiểu hết tôi:...
  • Ngay cả nếu

    たとえ - [仮令] - [giẢ lỆnh]
  • Ngay cả trong mơ

    ゆめにも - [夢にも], ngay cả trong mơ cũng không nghĩ đến: 夢にも思わない
  • Ngay khi

    とたん - [途端]
  • Ngay lập tức

    とっさに - [咄嗟に], てきぱきと, ちゃんちゃん, たちまち - [忽ち], ただちに - [直ちに], すぐ - [直ぐ], さっそく -...
  • Ngay sau khi

    ちょくご - [直後], nghe nói thủ phạm đột nhập vào ngân hàng ngay sau khi đóng cửa.: 犯人は閉店直後に銀行に侵入したようだ。
  • Ngay sau khi thành lập doanh nghiệp

    きぎょうせつりつちょくご - [企業設立直後]
  • Ngay sau đó

    そこで - [其処で], それで - [其れで]
  • Ngay sát

    じき - [直] - [trỰc], ちかく - [近く], Địa điểm đó có thể nhìn thấy từ ngay sát đó: 近くから見える場所
  • Ngay thật

    フランク, mối quan hệ ngay thật, thành thật: ~ な付き合い
  • Ngay thẳng

    さばさば, せきらら - [赤裸裸], そっちょく - [率直], まっすぐ - [真っ直ぐ]
  • Ngay trên tiền cảnh

    まえむき - [前向き]
  • Ngay trước

    ちょくぜん - [直前], băng qua ngay trước ô tô thật nguy hiểm.: 車の直前を横断するのは危険だ。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top