Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nghe ngóng

v

けんぶん - [見聞する]
Tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên TV, bản tin, báo chí và bất cứ phương tiện nào khác: 私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた

Xem thêm các từ khác

  • Nghe nhìn

    おんきょう・えいぞう - [音響・映像], AV, オーディオ・ヴィジュアル
  • Nghe nói

    ...するそうです
  • Nghe nói là

    そうだ
  • Nghe quen

    ききおぼえ - [聞き覚え] - [vĂn giÁc], cái tên nghe quen nhưng tôi không thể nhớ được: 聞き覚えのある名前だったが、どこで聞いたのか思い出せなかった,...
  • Nghe theo

    いいなり - [言いなり], まかす - [任す], まもる - [守る], hắn ta lúc nào cũng nghe theo lời xếp, chỉ tuân theo đúng những...
  • Nghe thấy

    きこえる - [聞こえる]
  • Nghe tin

    にゅーすをきく - [ニュースを聞く]
  • Nghe trộm

    ぬすみききする - [盗み聞きする]
  • Nghe được

    きこえる - [聞こえる]
  • Nghi hoặc

    ぎわくをもつ - [疑惑を持つ], ぎわく - [疑惑], ふしん - [不審], nghi hoặc xung quanh cuộc sống gia đình của ai...: (人)の結婚生活にまつわる疑惑
  • Nghi lễ

    てん - [典] - [ĐiỂn], セレモニー, ぎしき - [儀式], エチケット, trong (nghi thức) chúc mừng: お祝い(の儀式)で, nghi...
  • Nghi lễ hôn lễ

    こんぎ - [婚儀] - [hÔn nghi]
  • Nghi lễ kết hôn

    こんぎ - [婚儀] - [hÔn nghi]
  • Nghi ngờ

    じゃすい - [邪推する], うたがう - [疑う], あやしむ - [怪しむ], うたがわしい - [疑わしい], かいぎ - [懐疑], ぎしん...
  • Nghi thức

    れいしき - [礼式], しきてん - [式典], しき - [式], ぎれい - [儀礼], ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp],...
  • Nghi thức chào hỏi

    ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp]
  • Nghi thức tang lễ

    そうぎしき - [葬儀式]
  • Nghi thức xã giao

    ぎょうぎさほう - [行儀作法] - [hÀnh nghi tÁc phÁp]
  • Nghi trưởng

    ぎちょう - [議長]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top