Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự công nghiệp hóa

n, exp

こうぎょうか - [工業化] - [CÔNG NGHIỆP HÓA]
nước đã công nghiệp hóa cao độ: 高度に工業化された国
miền Tây đã công nghiệp hóa: 工業化した西部
Hàn Quốc đã thực hiện công nghiệp hóa một cách nhanh chóng: 韓国は急速に工業化した
tạo cơ sở cho quá trình công nghiệp hóa: 工業化の基礎を育てる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top