Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Sự dọn dẹp sau khi xong việc

n, exp

あとかたづけ - [後片付け]
dọn dẹp sau khi ăn xong: 食事の後片付けをする
dọn dẹp sau bữa ăn tối: 夕食の後片付けをする
dọn dẹp rửa bát đĩa (sau khi ăn) : 後片付けをする〔食後の〕

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top